tiền của Bhutan : Ngultrum Bhutan Nu.
Ngultrum Bhutan là đồng tiền của của Bhutan. Mã của của Ngultrum Bhutan là BTN. Chúng tôi sử dụng Nu. làm biểu tượng của của Ngultrum Bhutan. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrums. BTN được quy định bởi Royal Monetary Authority of Bhutan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ngultrum Bhutan là
- Ngultrum Bhutan đã được giới thiệu vào 16 Th04 1974 (50 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Ngultrum Bhutan ( 5Ch. , 10Ch. , 20Ch. , 25Ch. , 50Ch. và Nu.1 ),
- Ngultrum Bhutan có 8 mệnh giá tiền giấy ( Nu.1 , Nu.5 , Nu.10 , Nu.20 , Nu.50 , Nu.100 , Nu.500 và Nu.1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BTN Tất cả các đồng tiền
BTN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ngultrum Bhutan Won Hàn Quốc | 1 BTN = 16.3816 KRW | |
Ngultrum Bhutan Yên Nhật | 1 BTN = 1.8766 JPY | |
Ngultrum Bhutan Ringgit Malaysia | 1 BTN = 0.0563 MYR | |
Ngultrum Bhutan Kwanza Angola | 1 BTN = 10.1787 AOA | |
Ngultrum Bhutan Dirham UAE | 1 BTN = 0.0441 AED | |
Ngultrum Bhutan Euro | 1 BTN = 0.0111 EUR | |
Ngultrum Bhutan Bolívar Venezuela | 1 BTN = 3144.5125 VEF | |
Ngultrum Bhutan Peso Philipin | 1 BTN = 0.6970 PHP | |
Ngultrum Bhutan Bạt Thái Lan | 1 BTN = 0.4347 THB | |
Ngultrum Bhutan Vàng | 1 BTN = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền BTN
tiền tệ/BTN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ngultrum Bhutan | 1 VND = 0.0033 BTN | |
Đô la Mỹ Ngultrum Bhutan | 1 USD = 83.3608 BTN | |
Đô la Đài Loan mới Ngultrum Bhutan | 1 TWD = 2.5791 BTN | |
Nhân dân tệ Ngultrum Bhutan | 1 CNY = 11.5201 BTN | |
Won Hàn Quốc Ngultrum Bhutan | 1 KRW = 0.0610 BTN | |
Yên Nhật Ngultrum Bhutan | 1 JPY = 0.5329 BTN | |
Ringgit Malaysia Ngultrum Bhutan | 1 MYR = 17.7665 BTN | |
Kwanza Angola Ngultrum Bhutan | 1 AOA = 0.0982 BTN | |
Dirham UAE Ngultrum Bhutan | 1 AED = 22.6957 BTN | |
Euro Ngultrum Bhutan | 1 EUR = 90.4932 BTN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.