chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ngultrum Bhutan sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ngultrum Bhutan = 319 837.3776 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Ngultrum Bhutan sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ngultrum Bhutan = 308 000.9634 Bolívar Venezuela
Lịch sử Ngultrum Bhutan / Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày BTN /VEF kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ngultrum Bhutan = 3 198.3738 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Ngultrum Bhutan = 3 080.0096 Bolívar Venezuela
Date | BTN/VEF |
---|---|
3 131.3216 | |
3 138.5702 | |
3 151.7186 | |
3 142.4750 | |
3 149.7029 | |
3 144.3868 | |
3 158.4392 | |
3 159.0800 | |
3 172.6356 | |
3 141.2798 | |
3 170.4850 | |
3 141.3376 | |
3 142.2568 | |
3 139.5375 | |
3 149.9863 | |
3 154.9877 | |
3 155.2330 | |
3 161.0978 | |
3 153.4349 | |
3 147.3529 | |
3 141.1938 | |
3 138.1276 | |
3 126.1525 | |
3 097.8299 | |
3 107.5328 | |
3 127.0830 | |
3 132.3483 | |
3 132.3305 | |
3 120.3477 | |
3 126.2462 | |
3 154.4117 | |
3 164.1666 | |
3 179.5231 | |
3 160.1361 | |
3 177.1832 | |
3 173.7943 | |
3 198.0138 | |
3 188.6874 | |
3 155.4755 | |
3 163.8533 | |
3 170.5632 | |
3 163.0302 | |
3 143.6653 | |
3 142.8859 | |
3 132.5532 | |
3 148.4536 | |
3 165.2997 | |
3 123.7184 | |
3 128.0690 | |
3 175.7355 | |
3 175.7788 | |
3 171.9404 | |
3 160.6143 |
Tiền Của Bhutan
Tiền Của Venezuela
bảng chuyển đổi: Ngultrum Bhutan/Bolívar Venezuela
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 3 133.69 Bolívar Venezuela VEF |
2 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 6 267.38 Bolívar Venezuela VEF |
3 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 9 401.07 Bolívar Venezuela VEF |
4 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 12 534.76 Bolívar Venezuela VEF |
5 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 15 668.45 Bolívar Venezuela VEF |
10 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 31 336.90 Bolívar Venezuela VEF |
15 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 47 005.35 Bolívar Venezuela VEF |
20 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 62 673.81 Bolívar Venezuela VEF |
25 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 78 342.26 Bolívar Venezuela VEF |
100 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 313 369.03 Bolívar Venezuela VEF |
500 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | VEF | 1 566 845.15 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.