chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) Cedi Ghana (GHS)

Bộ chuyển đổi Sheqel Israel mới/Cedi Ghana được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Israel, Bank of Ghana), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Sheqel Israel mới = 398.8528 Cedi Ghana

Ngày xấu nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Sheqel Israel mới = 289.3988 Cedi Ghana

Lịch sử Sheqel Israel mới / Cedi Ghana

Lịch sử của giá hàng ngày ILS /GHS kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Sheqel Israel mới = 3.9885 Cedi Ghana

tối thiểu trên

1 Sheqel Israel mới = 2.8940 Cedi Ghana

Lịch sử giá GHS / ILS

Date ILS/GHS
3.9821
3.9038
3.7743
3.6910
3.6139
3.5636
3.5808
3.6281
3.6020
3.6093
3.5595
3.5372
3.5583
3.4462
3.4357
3.4005
3.3738
3.3760
3.2012
3.1947
3.2264
3.3305
3.3271
3.2821
3.2400
3.2245
3.2315
3.2075
3.0922
3.0657
2.9435
2.9012
2.9392
2.9723
3.0190
3.0220
3.0119
3.0070
2.9909
2.9974
2.9643
2.9992
3.0302
3.1104
3.1607
3.1276
3.0746
3.0796
3.1498
3.1387
3.1282
3.0121

Tiền Của Israel

bảng chuyển đổi: Sheqel Israel mới/Cedi Ghana

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 3.96 Cedi Ghana GHS
2 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 7.93 Cedi Ghana GHS
3 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 11.89 Cedi Ghana GHS
4 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 15.85 Cedi Ghana GHS
5 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 19.81 Cedi Ghana GHS
10 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 39.63 Cedi Ghana GHS
15 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 59.44 Cedi Ghana GHS
20 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 79.25 Cedi Ghana GHS
25 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 99.07 Cedi Ghana GHS
100 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 396.27 Cedi Ghana GHS
500 Sheqel Israel mới ILS ILS GHS 1 981.35 Cedi Ghana GHS

bảng chuyển đổi: ILS/GHS

.