tiền của Israel : Sheqel Israel mới ₪
Sheqel Israel Mới là đồng tiền được sử dụng tại 2 quốc gia sau đây: Israel, Lãnh thổ Palestine. Mã của của Sheqel Israel mới là ILS. Chúng tôi sử dụng ₪ làm biểu tượng của của Sheqel Israel mới. Sheqel Israel Mới được chia thành 100 agoras. ILS được quy định bởi Bank of Israel.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Sheqel Israel mới là
- Sheqel Israel mới đã được giới thiệu vào 4 Th09 1985 (39 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Sheqel Israel mới ( ₪0.10 , ₪0.5 , ₪2 , ₪5 và ₪10 ),
- Sheqel Israel mới có 4 mệnh giá tiền giấy ( ₪20 , ₪50 , ₪100 và ₪200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ILS Tất cả các đồng tiền
ILS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Sheqel Israel mới Won Hàn Quốc | 1 ILS = 369.9419 KRW | |
Sheqel Israel mới Yên Nhật | 1 ILS = 42.3793 JPY | |
Sheqel Israel mới Ringgit Malaysia | 1 ILS = 1.2711 MYR | |
Sheqel Israel mới Kwanza Angola | 1 ILS = 229.8632 AOA | |
Sheqel Israel mới Dirham UAE | 1 ILS = 0.9950 AED | |
Sheqel Israel mới Euro | 1 ILS = 0.2496 EUR | |
Sheqel Israel mới Bolívar Venezuela | 1 ILS = 71011.9611 VEF | |
Sheqel Israel mới Peso Philipin | 1 ILS = 15.7392 PHP | |
Sheqel Israel mới Bạt Thái Lan | 1 ILS = 9.8179 THB | |
Sheqel Israel mới Vàng | 1 ILS = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền ILS
tiền tệ/ILS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Sheqel Israel mới | 1 VND = 0.0001 ILS | |
Đô la Mỹ Sheqel Israel mới | 1 USD = 3.6913 ILS | |
Đô la Đài Loan mới Sheqel Israel mới | 1 TWD = 0.1142 ILS | |
Nhân dân tệ Sheqel Israel mới | 1 CNY = 0.5101 ILS | |
Won Hàn Quốc Sheqel Israel mới | 1 KRW = 0.0027 ILS | |
Yên Nhật Sheqel Israel mới | 1 JPY = 0.0236 ILS | |
Ringgit Malaysia Sheqel Israel mới | 1 MYR = 0.7867 ILS | |
Kwanza Angola Sheqel Israel mới | 1 AOA = 0.0044 ILS | |
Dirham UAE Sheqel Israel mới | 1 AED = 1.0050 ILS | |
Euro Sheqel Israel mới | 1 EUR = 4.0072 ILS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.