chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) Kwanza Angola (AOA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Kwanza Angola là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Sheqel Israel mới = 23 375.8498 Kwanza Angola
Ngày xấu nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Kwanza Angola là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Sheqel Israel mới = 16 156.8204 Kwanza Angola
Lịch sử của giá hàng ngày ILS /AOA kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Sheqel Israel mới = 233.7585 Kwanza Angola
tối thiểu trên
1 Sheqel Israel mới = 161.5682 Kwanza Angola
Date | ILS/AOA |
---|---|
231.1607 | |
231.8595 | |
229.7883 | |
224.1199 | |
223.6456 | |
221.9262 | |
221.0430 | |
222.1169 | |
227.5068 | |
226.8950 | |
229.7267 | |
228.4954 | |
229.8748 | |
231.5761 | |
228.1738 | |
227.8707 | |
227.1270 | |
226.3748 | |
227.5032 | |
220.6112 | |
220.8432 | |
223.9600 | |
230.3525 | |
229.8840 | |
226.1316 | |
223.5793 | |
222.8401 | |
223.9012 | |
222.0571 | |
214.5458 | |
213.5762 | |
205.3484 | |
203.8244 | |
206.7313 | |
208.8477 | |
215.4695 | |
217.4914 | |
217.5199 | |
217.0839 | |
216.3173 | |
216.8949 | |
217.7259 | |
220.5745 | |
223.7944 | |
225.3763 | |
225.5495 | |
226.6117 | |
222.9546 | |
223.5078 | |
219.3309 | |
205.6585 | |
187.6485 | |
161.5682 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 230.13 Kwanza Angola AOA |
2 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 460.27 Kwanza Angola AOA |
3 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 690.40 Kwanza Angola AOA |
4 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 920.54 Kwanza Angola AOA |
5 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 1 150.67 Kwanza Angola AOA |
10 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 2 301.34 Kwanza Angola AOA |
15 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 3 452.01 Kwanza Angola AOA |
20 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 4 602.68 Kwanza Angola AOA |
25 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 5 753.35 Kwanza Angola AOA |
100 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 23 013.39 Kwanza Angola AOA |
500 Sheqel Israel mới ILS | ILS | AOA | 115 066.95 Kwanza Angola AOA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.