chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) Bảng Ai Cập (EGP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Bảng Ai Cập là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Sheqel Israel mới = 1 382.3614 Bảng Ai Cập
Ngày xấu nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Bảng Ai Cập là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Sheqel Israel mới = 757.7615 Bảng Ai Cập
Lịch sử của giá hàng ngày ILS /EGP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Sheqel Israel mới = 13.8236 Bảng Ai Cập
tối thiểu trên
1 Sheqel Israel mới = 7.5776 Bảng Ai Cập
Date | ILS/EGP |
---|---|
12.7011 | |
12.8399 | |
12.8388 | |
12.6299 | |
12.6489 | |
12.8178 | |
12.7163 | |
12.7539 | |
12.8496 | |
12.9100 | |
12.9533 | |
13.0126 | |
12.8991 | |
13.5177 | |
8.6388 | |
8.4976 | |
8.5015 | |
8.4396 | |
8.4150 | |
8.4502 | |
8.2125 | |
8.2459 | |
8.3315 | |
8.6139 | |
8.5441 | |
8.4306 | |
8.3234 | |
8.3047 | |
8.3289 | |
8.2984 | |
7.9926 | |
7.9368 | |
7.6469 | |
7.6025 | |
7.7245 | |
7.8142 | |
8.0511 | |
8.1113 | |
8.0903 | |
8.1199 | |
8.1036 | |
8.1231 | |
8.1408 | |
8.2500 | |
8.3848 | |
8.4330 | |
8.4316 | |
8.4990 | |
8.3508 | |
8.3558 | |
8.5017 | |
8.5562 | |
8.5848 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 12.69 Bảng Ai Cập EGP |
2 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 25.38 Bảng Ai Cập EGP |
3 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 38.08 Bảng Ai Cập EGP |
4 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 50.77 Bảng Ai Cập EGP |
5 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 63.46 Bảng Ai Cập EGP |
10 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 126.92 Bảng Ai Cập EGP |
15 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 190.38 Bảng Ai Cập EGP |
20 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 253.84 Bảng Ai Cập EGP |
25 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 317.30 Bảng Ai Cập EGP |
100 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 1 269.18 Bảng Ai Cập EGP |
500 Sheqel Israel mới ILS | ILS | EGP | 6 345.90 Bảng Ai Cập EGP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.