tiền của Ai Cập : Bảng Ai Cập ج.م
Bảng Ai Cập là đồng tiền của của Ai Cập. Mã của của Bảng Ai Cập là EGP. Chúng tôi sử dụng ج.م làm biểu tượng của của Bảng Ai Cập. Bảng Ai Cập được chia thành 100 piastres. EGP được quy định bởi Central Bank of Egypt.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Ai Cập là
- Bảng Ai Cập đã được giới thiệu vào 14 Th11 1885 (139 năm trước).
- Có 3 mệnh giá tiền xu cho Bảng Ai Cập ( 25Pt , 50Pt và ج.م1 ),
- Bảng Ai Cập có 9 mệnh giá tiền giấy ( 25Pt , 50Pt , ج.م1 , ج.م5 , ج.م10 , ج.م20 , ج.م50 , ج.م100 và ج.م200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
EGP Tất cả các đồng tiền
EGP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Ai Cập Won Hàn Quốc | 1 EGP = 28.9741 KRW | |
Bảng Ai Cập Yên Nhật | 1 EGP = 3.2918 JPY | |
Bảng Ai Cập Ringgit Malaysia | 1 EGP = 0.1001 MYR | |
Bảng Ai Cập Dirham UAE | 1 EGP = 0.0776 AED | |
Bảng Ai Cập Euro | 1 EGP = 0.0196 EUR | |
Bảng Ai Cập Kwanza Angola | 1 EGP = 17.6253 AOA | |
Bảng Ai Cập Peso Philipin | 1 EGP = 1.2165 PHP | |
Bảng Ai Cập Bolívar Venezuela | 1 EGP = 5555.5817 VEF | |
Bảng Ai Cập Bạt Thái Lan | 1 EGP = 0.7725 THB | |
Bảng Ai Cập Rupiah Indonesia | 1 EGP = 339.2737 IDR |
Tất cả các đồng tiền EGP
tiền tệ/EGP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Bảng Ai Cập | 1 USD = 47.3215 EGP | |
Đồng Việt Nam Bảng Ai Cập | 1 VND = 0.0019 EGP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Ai Cập | 1 TWD = 1.4588 EGP | |
Nhân dân tệ Bảng Ai Cập | 1 CNY = 6.5482 EGP | |
Won Hàn Quốc Bảng Ai Cập | 1 KRW = 0.0345 EGP | |
Yên Nhật Bảng Ai Cập | 1 JPY = 0.3038 EGP | |
Ringgit Malaysia Bảng Ai Cập | 1 MYR = 9.9856 EGP | |
Dirham UAE Bảng Ai Cập | 1 AED = 12.8837 EGP | |
Euro Bảng Ai Cập | 1 EUR = 51.0069 EGP | |
Kwanza Angola Bảng Ai Cập | 1 AOA = 0.0567 EGP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
.