Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia (IDR) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Rupee Pakistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Rupiah Indonesia = 201.277372 Rupee Pakistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Rupee Pakistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Rupiah Indonesia = 170.439954 Rupee Pakistan
Lịch sử của giá hàng ngày IDR /PKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupiah Indonesia = 0.020128 Rupee Pakistan
tối thiểu trên
1 Rupiah Indonesia = 0.017044 Rupee Pakistan
Date | IDR/PKR |
---|---|
0.017243 | |
0.017190 | |
0.017311 | |
0.017367 | |
0.017248 | |
0.017351 | |
0.017142 | |
0.017154 | |
0.017287 | |
0.017437 | |
0.017436 | |
0.017608 | |
0.017701 | |
0.017981 | |
0.017716 | |
0.017843 | |
0.017695 | |
0.017932 | |
0.017579 | |
0.017518 | |
0.017856 | |
0.017996 | |
0.018134 | |
0.018127 | |
0.018070 | |
0.018103 | |
0.018146 | |
0.018157 | |
0.018318 | |
0.018586 | |
0.018108 | |
0.018312 | |
0.017627 | |
0.017518 | |
0.017654 | |
0.017913 | |
0.018464 | |
0.018849 | |
0.019102 | |
0.019479 | |
0.020128 | |
0.019890 | |
0.019367 | |
0.018640 | |
0.018609 | |
0.018972 | |
0.019143 | |
0.018412 | |
0.018277 | |
0.019009 | |
0.019022 | |
0.019133 | |
0.019328 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 1.72 Rupee Pakistan PKR |
200 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 3.45 Rupee Pakistan PKR |
300 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 5.17 Rupee Pakistan PKR |
400 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 6.90 Rupee Pakistan PKR |
500 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 8.62 Rupee Pakistan PKR |
1 000 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 17.24 Rupee Pakistan PKR |
1 500 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 25.86 Rupee Pakistan PKR |
2 000 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 34.49 Rupee Pakistan PKR |
2 500 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 43.11 Rupee Pakistan PKR |
10 000 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 172.43 Rupee Pakistan PKR |
50 000 Rupiah Indonesia IDR | IDR | PKR | 862.15 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.