chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kuna Croatia sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kuna Croatia = 23 389.0212 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Kuna Croatia sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kuna Croatia = 6 611.0057 Naira Nigeria
Lịch sử Kuna Croatia / Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày HRK /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kuna Croatia = 233.8902 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Kuna Croatia = 66.1101 Naira Nigeria
Date | HRK/NGN |
---|---|
214.4011 | |
215.0016 | |
213.2277 | |
216.7182 | |
209.1214 | |
176.4938 | |
188.4627 | |
174.6255 | |
169.4013 | |
179.0037 | |
202.5055 | |
202.8699 | |
225.7676 | |
230.7896 | |
222.2560 | |
224.0670 | |
209.8502 | |
212.2450 | |
129.0279 | |
129.7133 | |
130.1021 | |
139.1771 | |
128.5279 | |
131.7063 | |
111.8156 | |
114.5185 | |
113.1406 | |
114.7005 | |
116.4348 | |
119.1435 | |
114.1412 | |
114.2983 | |
111.0544 | |
123.8600 | |
107.9457 | |
107.6497 | |
106.9093 | |
109.6870 | |
111.8511 | |
110.9136 | |
108.5014 | |
110.8816 | |
110.7251 | |
110.9450 | |
112.1953 | |
110.9938 | |
116.3753 | |
115.9761 | |
115.0451 | |
110.5254 | |
113.3968 | |
99.6699 | |
66.1101 |
Tiền Của Croatia
Tiền Của Nigeria
bảng chuyển đổi: Kuna Croatia/Naira Nigeria
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 216.58 Naira Nigeria NGN |
2 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 433.16 Naira Nigeria NGN |
3 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 649.74 Naira Nigeria NGN |
4 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 866.32 Naira Nigeria NGN |
5 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 1 082.90 Naira Nigeria NGN |
10 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 2 165.80 Naira Nigeria NGN |
15 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 3 248.69 Naira Nigeria NGN |
20 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 4 331.59 Naira Nigeria NGN |
25 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 5 414.49 Naira Nigeria NGN |
100 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 21 657.96 Naira Nigeria NGN |
500 Kuna Croatia HRK | HRK | NGN | 108 289.80 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.