Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia (HRK) Denar Macedonia (MKD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kuna Croatia sang Denar Macedonia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kuna Croatia = 831.5677 Denar Macedonia
Ngày xấu nhất để đổi từ Kuna Croatia sang Denar Macedonia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kuna Croatia = 809.2376 Denar Macedonia
Lịch sử của giá hàng ngày HRK /MKD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kuna Croatia = 8.3157 Denar Macedonia
tối thiểu trên
1 Kuna Croatia = 8.0924 Denar Macedonia
Date | HRK/MKD |
---|---|
8.1701 | |
8.1780 | |
8.1698 | |
8.1660 | |
8.1738 | |
8.1679 | |
8.1783 | |
8.1784 | |
8.1747 | |
8.1780 | |
8.1651 | |
8.1826 | |
8.1768 | |
8.1775 | |
8.1750 | |
8.1666 | |
8.1653 | |
8.1779 | |
8.1645 | |
8.1641 | |
8.1647 | |
8.1670 | |
8.1654 | |
8.1667 | |
8.1662 | |
8.1793 | |
8.1798 | |
8.1646 | |
8.1790 | |
8.1661 | |
8.1792 | |
8.1778 | |
8.1732 | |
8.1757 | |
8.1653 | |
8.1611 | |
8.1648 | |
8.1649 | |
8.1646 | |
8.1524 | |
8.1641 | |
8.1774 | |
8.1641 | |
8.1571 | |
8.1637 | |
8.1764 | |
8.1867 | |
8.1646 | |
8.1677 | |
8.1769 | |
8.1816 | |
8.1661 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 8.16 Denar Macedonia MKD |
2 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 16.33 Denar Macedonia MKD |
3 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 24.49 Denar Macedonia MKD |
4 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 32.65 Denar Macedonia MKD |
5 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 40.82 Denar Macedonia MKD |
10 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 81.63 Denar Macedonia MKD |
15 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 122.45 Denar Macedonia MKD |
20 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 163.26 Denar Macedonia MKD |
25 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 204.08 Denar Macedonia MKD |
100 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 816.30 Denar Macedonia MKD |
500 Kuna Croatia HRK | HRK | MKD | 4 081.50 Denar Macedonia MKD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.