chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) Forint Hungary (HUF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kuna Croatia sang forint Hungary là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kuna Croatia = 5 295.6378 forint Hungary
Ngày xấu nhất để đổi từ Kuna Croatia sang forint Hungary là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kuna Croatia = 4 899.5321 forint Hungary
Lịch sử của giá hàng ngày HRK /HUF kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kuna Croatia = 52.9564 Forint Hungary
tối thiểu trên
1 Kuna Croatia = 48.9953 Forint Hungary
Date | HRK/HUF |
---|---|
51.8764 | |
51.8116 | |
51.0395 | |
51.2279 | |
51.3591 | |
51.5721 | |
51.9413 | |
52.3324 | |
52.3086 | |
51.7481 | |
52.3940 | |
52.7052 | |
52.4142 | |
52.3769 | |
52.5460 | |
51.6841 | |
51.6108 | |
51.3469 | |
51.3291 | |
51.6576 | |
50.9176 | |
50.3042 | |
50.1175 | |
50.7527 | |
50.7645 | |
51.0391 | |
50.8586 | |
50.4323 | |
50.3758 | |
50.4345 | |
50.0668 | |
50.3160 | |
50.8035 | |
50.6611 | |
51.2839 | |
51.5918 | |
51.6183 | |
51.8311 | |
50.9200 | |
50.9450 | |
50.7499 | |
50.8412 | |
50.8181 | |
51.0036 | |
51.5307 | |
51.4155 | |
50.1663 | |
49.6310 | |
50.4689 | |
49.7202 | |
48.9953 | |
49.5836 | |
48.9980 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 51.88 forint Hungary HUF |
2 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 103.75 forint Hungary HUF |
3 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 155.63 forint Hungary HUF |
4 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 207.51 forint Hungary HUF |
5 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 259.38 forint Hungary HUF |
10 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 518.76 forint Hungary HUF |
15 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 778.15 forint Hungary HUF |
20 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 1 037.53 Forint Hungary HUF |
25 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 1 296.91 Forint Hungary HUF |
100 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 5 187.64 forint Hungary HUF |
500 Kuna Croatia HRK | HRK | HUF | 25 938.20 forint Hungary HUF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.