tiền của Hungary : Forint Hungary Ft
Forint Hungary là đồng tiền của của Hungary. Mã của của Forint Hungary là HUF. Chúng tôi sử dụng Ft làm biểu tượng của của Forint Hungary. Forint Hungary được chia thành 100 fillérs. HUF được quy định bởi Magyar Nemzeti Bank (Central Bank of Hungary).
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Forint Hungary là
- Forint Hungary đã được giới thiệu vào 23 Th07 1946 (78 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Forint Hungary ( Ft5 , Ft10 , Ft20 , Ft50 , Ft100 và Ft200 ),
- Forint Hungary có 6 mệnh giá tiền giấy ( Ft500 , Ft1000 , Ft2000 , Ft5000 , Ft10000 và Ft20000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
HUF Tất cả các đồng tiền
HUF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Forint Hungary Nhân dân tệ | 1 HUF = 0.0204 CNY | |
Forint Hungary Won Hàn Quốc | 1 HUF = 3.8412 KRW | |
Forint Hungary Yên Nhật | 1 HUF = 0.4400 JPY | |
Forint Hungary Ringgit Malaysia | 1 HUF = 0.0132 MYR | |
Forint Hungary Kwanza Angola | 1 HUF = 2.3867 AOA | |
Forint Hungary Dirham UAE | 1 HUF = 0.0103 AED | |
Forint Hungary Bolívar Venezuela | 1 HUF = 737.3357 VEF | |
Forint Hungary Peso Philipin | 1 HUF = 0.1634 PHP | |
Forint Hungary Bạt Thái Lan | 1 HUF = 0.1019 THB | |
Forint Hungary Vàng | 1 HUF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền HUF
tiền tệ/HUF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Euro Forint Hungary | 1 EUR = 385.9260 HUF | |
Đồng Việt Nam Forint Hungary | 1 VND = 0.0140 HUF | |
Đô la Mỹ Forint Hungary | 1 USD = 355.5087 HUF | |
Đô la Đài Loan mới Forint Hungary | 1 TWD = 10.9991 HUF | |
Nhân dân tệ Forint Hungary | 1 CNY = 49.1297 HUF | |
Won Hàn Quốc Forint Hungary | 1 KRW = 0.2603 HUF | |
Yên Nhật Forint Hungary | 1 JPY = 2.2725 HUF | |
Ringgit Malaysia Forint Hungary | 1 MYR = 75.7688 HUF | |
Kwanza Angola Forint Hungary | 1 AOA = 0.4190 HUF | |
Dirham UAE Forint Hungary | 1 AED = 96.7903 HUF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.