chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dalasi Gambia sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Dalasi Gambia = 156.686273 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Dalasi Gambia sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Dalasi Gambia = 133.612673 euro
Lịch sử Dalasi Gambia / Euro
Lịch sử của giá hàng ngày GMD /EUR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dalasi Gambia = 0.015669 Euro
tối thiểu trên
1 Dalasi Gambia = 0.013361 Euro
Date | GMD/EUR |
---|---|
0.013721 | |
0.013532 | |
0.013585 | |
0.013591 | |
0.013677 | |
0.013699 | |
0.013776 | |
0.013817 | |
0.013877 | |
0.013554 | |
0.013727 | |
0.013585 | |
0.013540 | |
0.013459 | |
0.013554 | |
0.013589 | |
0.013698 | |
0.013708 | |
0.013813 | |
0.013689 | |
0.013644 | |
0.013581 | |
0.013575 | |
0.013456 | |
0.013470 | |
0.013588 | |
0.013782 | |
0.013695 | |
0.013552 | |
0.013581 | |
0.013921 | |
0.013871 | |
0.014329 | |
0.014280 | |
0.014389 | |
0.014432 | |
0.014568 | |
0.014526 | |
0.015171 | |
0.015379 | |
0.015238 | |
0.015188 | |
0.015117 | |
0.015116 | |
0.015048 | |
0.015156 | |
0.015166 | |
0.014921 | |
0.015233 | |
0.015375 | |
0.015369 | |
0.015373 | |
0.015669 |
Tiền Của Gambia
Tiền Của Liên Minh Châu Âu
bảng chuyển đổi: Dalasi Gambia/euro
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 1.37 Euro EUR |
200 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 2.74 euro EUR |
300 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 4.11 euro EUR |
400 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 5.48 euro EUR |
500 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 6.85 euro EUR |
1 000 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 13.70 euro EUR |
1 500 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 20.55 euro EUR |
2 000 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 27.41 euro EUR |
2 500 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 34.26 euro EUR |
10 000 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 137.03 euro EUR |
50 000 Dalasi Gambia GMD | GMD | EUR | 685.15 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.