chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Gibraltar sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Gibraltar = 606.7517 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Gibraltar sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Gibraltar = 569.6508 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày GIP /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Gibraltar = 6.0675 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Bảng Gibraltar = 5.6965 Ringgit Malaysia
Date | GIP/MYR |
---|---|
5.9999 | |
6.0296 | |
5.9987 | |
5.9532 | |
5.9429 | |
5.9540 | |
5.9878 | |
5.9007 | |
5.9413 | |
6.0155 | |
5.9337 | |
5.9701 | |
6.0052 | |
6.0035 | |
5.9935 | |
6.0591 | |
6.0232 | |
6.0167 | |
5.9539 | |
6.0137 | |
6.0055 | |
5.9375 | |
5.9269 | |
5.8484 | |
5.8850 | |
5.9395 | |
5.8781 | |
5.8841 | |
5.9187 | |
5.8350 | |
5.7811 | |
5.7232 | |
5.7929 | |
5.8398 | |
5.7835 | |
5.7967 | |
5.7027 | |
5.7229 | |
5.8065 | |
5.8469 | |
5.8759 | |
5.8697 | |
5.9320 | |
5.8601 | |
5.8273 | |
5.8134 | |
5.8594 | |
5.9353 | |
6.0081 | |
5.9235 | |
5.9405 | |
5.9200 | |
5.7817 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 6.00 Ringgit Malaysia MYR |
2 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 12.00 Ringgit Malaysia MYR |
3 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 18.00 Ringgit Malaysia MYR |
4 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 24.00 Ringgit Malaysia MYR |
5 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 30.00 Ringgit Malaysia MYR |
10 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 60.00 Ringgit Malaysia MYR |
15 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 90.00 Ringgit Malaysia MYR |
20 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 120.00 Ringgit Malaysia MYR |
25 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 150.00 Ringgit Malaysia MYR |
100 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 599.99 Ringgit Malaysia MYR |
500 Bảng Gibraltar GIP | GIP | MYR | 2 999.95 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.