tiền của Gibraltar : Bảng Gibraltar £
Bảng Gibraltar là đồng tiền của của Gibraltar. Mã của của Bảng Gibraltar là GIP. Chúng tôi sử dụng £ làm biểu tượng của của Bảng Gibraltar. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. GIP được quy định bởi Government of Gibraltar.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Gibraltar là
- Bảng Gibraltar đã được giới thiệu vào 1 Th01 1713 (311 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Bảng Gibraltar ( 1p , 2p , 5p , 10p , 20p , 50p , £1 , £2 và £5 ),
- Bảng Gibraltar có 5 mệnh giá tiền giấy ( £5 , £10 , £20 , £50 và £100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GIP Tất cả các đồng tiền
GIP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Gibraltar Won Hàn Quốc | 1 GIP = 1734.9528 KRW | |
Bảng Gibraltar Yên Nhật | 1 GIP = 198.7503 JPY | |
Bảng Gibraltar Ringgit Malaysia | 1 GIP = 5.9612 MYR | |
Bảng Gibraltar Kwanza Angola | 1 GIP = 1078.0121 AOA | |
Bảng Gibraltar Dirham UAE | 1 GIP = 4.6665 AED | |
Bảng Gibraltar Euro | 1 GIP = 1.1704 EUR | |
Bảng Gibraltar Bolívar Venezuela | 1 GIP = 333031.7727 VEF | |
Bảng Gibraltar Peso Philipin | 1 GIP = 73.8136 PHP | |
Bảng Gibraltar Bạt Thái Lan | 1 GIP = 46.0439 THB | |
Bảng Gibraltar Vàng | 1 GIP = 0.0005 XAU |
Tất cả các đồng tiền GIP
tiền tệ/GIP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Gibraltar | 1 VND = 0.0000 GIP | |
Đô la Mỹ Bảng Gibraltar | 1 USD = 0.7871 GIP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Gibraltar | 1 TWD = 0.0244 GIP | |
Nhân dân tệ Bảng Gibraltar | 1 CNY = 0.1088 GIP | |
Won Hàn Quốc Bảng Gibraltar | 1 KRW = 0.0006 GIP | |
Yên Nhật Bảng Gibraltar | 1 JPY = 0.0050 GIP | |
Ringgit Malaysia Bảng Gibraltar | 1 MYR = 0.1678 GIP | |
Kwanza Angola Bảng Gibraltar | 1 AOA = 0.0009 GIP | |
Dirham UAE Bảng Gibraltar | 1 AED = 0.2143 GIP | |
Euro Bảng Gibraltar | 1 EUR = 0.8544 GIP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.