chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Gibraltar sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Gibraltar = 10 769.3216 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Gibraltar sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Gibraltar = 10 051.3902 Rupee Ấn Độ
Lịch sử Bảng Gibraltar / Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày GIP /INR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Gibraltar = 107.6932 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Bảng Gibraltar = 100.5139 Rupee Ấn Độ
Date | GIP/INR |
---|---|
106.1183 | |
106.4486 | |
106.1903 | |
105.8843 | |
104.8736 | |
104.9195 | |
104.8024 | |
102.9853 | |
103.9337 | |
105.3996 | |
104.6502 | |
105.4098 | |
105.5132 | |
106.1079 | |
105.2045 | |
105.0895 | |
104.5029 | |
104.7909 | |
104.0865 | |
105.7212 | |
105.5819 | |
105.3609 | |
105.8346 | |
105.8978 | |
105.6706 | |
105.1851 | |
104.6225 | |
105.4045 | |
105.3267 | |
104.2198 | |
102.1472 | |
102.7296 | |
101.2593 | |
101.7049 | |
101.5979 | |
102.0056 | |
100.7816 | |
101.4122 | |
103.0795 | |
103.7450 | |
104.4348 | |
104.2818 | |
106.0510 | |
105.6481 | |
105.8331 | |
105.5313 | |
104.8218 | |
107.2622 | |
106.1612 | |
104.0133 | |
104.2394 | |
104.8841 | |
103.0416 |
Tiền Của Gibraltar
Tiền Của Ấn Độ
bảng chuyển đổi: Bảng Gibraltar/Rupee Ấn Độ
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 106.26 Rupee Ấn Độ INR |
2 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 212.53 Rupee Ấn Độ INR |
3 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 318.79 Rupee Ấn Độ INR |
4 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 425.06 Rupee Ấn Độ INR |
5 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 531.32 Rupee Ấn Độ INR |
10 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 1 062.65 Rupee Ấn Độ INR |
15 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 1 593.97 Rupee Ấn Độ INR |
20 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 2 125.29 Rupee Ấn Độ INR |
25 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 2 656.61 Rupee Ấn Độ INR |
100 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 10 626.45 Rupee Ấn Độ INR |
500 Bảng Gibraltar GIP | GIP | INR | 53 132.25 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.