chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Gibraltar sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Gibraltar = 2 070 418.6851 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Gibraltar sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Gibraltar = 1 846 823.9994 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày GIP /IDR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Gibraltar = 20 704.1869 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Bảng Gibraltar = 18 468.2400 Rupiah Indonesia
Date | GIP/IDR |
---|---|
20 532.7316 | |
20 386.7304 | |
20 254.7127 | |
20 152.7946 | |
20 398.0560 | |
20 053.7344 | |
20 016.0252 | |
20 144.1691 | |
19 993.5730 | |
19 962.8269 | |
20 038.8593 | |
19 902.5961 | |
20 014.9167 | |
19 846.5331 | |
19 691.1395 | |
19 679.1663 | |
19 772.2016 | |
20 132.9082 | |
19 901.6068 | |
19 781.6560 | |
19 758.8645 | |
19 587.9083 | |
19 651.5830 | |
19 551.5234 | |
19 651.3883 | |
19 562.6655 | |
19 590.2031 | |
19 248.6766 | |
19 257.2049 | |
19 227.2970 | |
19 278.2448 | |
19 481.5452 | |
19 149.7486 | |
19 242.5895 | |
18 789.9077 | |
18 824.0857 | |
19 047.7293 | |
19 204.2437 | |
19 230.0494 | |
19 245.8413 | |
19 553.9007 | |
19 477.3568 | |
19 478.6215 | |
19 389.3328 | |
19 255.0626 | |
19 587.4934 | |
19 535.3192 | |
19 117.6847 | |
19 137.4437 | |
19 207.8644 | |
18 617.8853 | |
18 468.2400 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 20 704.19 Rupiah Indonesia IDR |
2 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 41 408.37 Rupiah Indonesia IDR |
3 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 62 112.56 Rupiah Indonesia IDR |
4 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 82 816.75 Rupiah Indonesia IDR |
5 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 103 520.93 Rupiah Indonesia IDR |
10 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 207 041.87 Rupiah Indonesia IDR |
15 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 310 562.80 Rupiah Indonesia IDR |
20 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 414 083.74 Rupiah Indonesia IDR |
25 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 517 604.67 Rupiah Indonesia IDR |
100 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 2 070 418.69 Rupiah Indonesia IDR |
500 Bảng Gibraltar GIP | GIP | IDR | 10 352 093.45 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.