chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) Ounce đồng (XCP)

XCP

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana/Ounce đồng được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Ghana), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Ounce đồng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000000 Cedi Ghana = 72.122197264 Ounce đồng

Ngày xấu nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Ounce đồng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000000 Cedi Ghana = 54.131768998 Ounce đồng

Lịch sử Cedi Ghana / Ounce đồng

Lịch sử của giá hàng ngày GHS /XCP kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Cedi Ghana = 0.000007212 Ounce đồng

tối thiểu trên

1 Cedi Ghana = 0.000005413 Ounce đồng

Lịch sử giá XCP / GHS

Date GHS/XCP
0.000005423
0.000005528
0.000005614
0.000005782
0.000005875
0.000005987
0.000006047
0.000006076
0.000006031
0.000006159
0.000006152
0.000006205
0.000006253
0.000006337
0.000006435
0.000006478
0.000006500
0.000006537
0.000006546
0.000006692
0.000006693
0.000006706
0.000006652
0.000006650
0.000006666
0.000006707
0.000006720
0.000006703
0.000006726
0.000006798
0.000006812
0.000006868
0.000006883
0.000006944
0.000006944
0.000007088
0.000007103
0.000007048
0.000007066
0.000007103
0.000007080
0.000007163
0.000007173
0.000007162
0.000007022
0.000006906
0.000006959
0.000007017
0.000007049
0.000007026
0.000007083
0.000007146

bảng chuyển đổi: Cedi Ghana/Ounce đồng

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 0.54 Ounce đồng XCP
200 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 1.09 Ounce đồng XCP
300 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 1.63 Ounce đồng XCP
400 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 2.17 Ounce đồng XCP
500 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 2.71 Ounce đồng XCP
1 000 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 5.43 Ounce đồng XCP
1 500 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 8.14 Ounce đồng XCP
2 000 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 10.86 Ounce đồng XCP
2 500 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 13.57 Ounce đồng XCP
10 000 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 54.29 Ounce đồng XCP
50 000 000 Cedi Ghana GHS GHS XCP 271.45 Ounce đồng XCP

bảng chuyển đổi: GHS/XCP

.