Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Cedi Ghana (GHS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 18 473 440.2462 Cedi Ghana
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 13 865 356.8241 Cedi Ghana
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /GHS kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 184 734.4025 Cedi Ghana
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 138 653.5682 Cedi Ghana
Date | XCP/GHS |
---|---|
184 388.6612 | |
180 885.9889 | |
178 130.1844 | |
172 938.3954 | |
170 200.5429 | |
167 022.6291 | |
165 366.2963 | |
164 577.8588 | |
165 798.6052 | |
162 356.5055 | |
162 547.7129 | |
161 149.9867 | |
159 916.1924 | |
157 804.7574 | |
155 389.5352 | |
154 366.3348 | |
153 848.5366 | |
152 981.9003 | |
152 775.2871 | |
149 426.2703 | |
149 413.0494 | |
149 121.8784 | |
150 337.9721 | |
150 386.4053 | |
150 011.1310 | |
149 101.0853 | |
148 800.1518 | |
149 196.2225 | |
148 666.2122 | |
147 112.6731 | |
146 792.5169 | |
145 608.6509 | |
145 294.9797 | |
144 001.4285 | |
144 017.0143 | |
141 091.8756 | |
140 785.1060 | |
141 877.6682 | |
141 524.3937 | |
140 791.2675 | |
141 246.1448 | |
139 599.1778 | |
139 403.7874 | |
139 632.7911 | |
142 401.7341 | |
144 810.6576 | |
143 708.5616 | |
142 512.0745 | |
141 861.5721 | |
142 330.1305 | |
141 184.8015 | |
139 937.0525 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 184 199.44 Cedi Ghana GHS |
2 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 368 398.89 Cedi Ghana GHS |
3 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 552 598.33 Cedi Ghana GHS |
4 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 736 797.77 Cedi Ghana GHS |
5 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 920 997.21 Cedi Ghana GHS |
10 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 1 841 994.43 Cedi Ghana GHS |
15 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 2 762 991.64 Cedi Ghana GHS |
20 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 3 683 988.85 Cedi Ghana GHS |
25 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 4 604 986.07 Cedi Ghana GHS |
100 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 18 419 944.27 Cedi Ghana GHS |
500 Ounce đồng XCP | XCP | GHS | 92 099 721.35 Cedi Ghana GHS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.