chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) Krona Thụy Điển (SEK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Cedi Ghana = 97.4151 Krona Thụy Điển
Ngày xấu nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Cedi Ghana = 71.1496 Krona Thụy Điển
Lịch sử của giá hàng ngày GHS /SEK kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Cedi Ghana = 0.9742 Krona Thụy Điển
tối thiểu trên
1 Cedi Ghana = 0.7115 Krona Thụy Điển
Date | GHS/SEK |
---|---|
0.7254 | |
0.7408 | |
0.7717 | |
0.7838 | |
0.8043 | |
0.8088 | |
0.8091 | |
0.7901 | |
0.8156 | |
0.8048 | |
0.8022 | |
0.7978 | |
0.8145 | |
0.8193 | |
0.8324 | |
0.8357 | |
0.8561 | |
0.8464 | |
0.8690 | |
0.8618 | |
0.8553 | |
0.8397 | |
0.8316 | |
0.8497 | |
0.8716 | |
0.8686 | |
0.8695 | |
0.8735 | |
0.9067 | |
0.9151 | |
0.9372 | |
0.9311 | |
0.9287 | |
0.9317 | |
0.9531 | |
0.9603 | |
0.9688 | |
0.9683 | |
0.9646 | |
0.9621 | |
0.9731 | |
0.9617 | |
0.9484 | |
0.9234 | |
0.8987 | |
0.9009 | |
0.9457 | |
0.9520 | |
0.9368 | |
0.9478 | |
0.9608 | |
0.9633 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 0.71 Krona Thụy Điển SEK |
2 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 1.43 Krona Thụy Điển SEK |
3 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 2.14 Krona Thụy Điển SEK |
4 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 2.86 Krona Thụy Điển SEK |
5 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 3.57 Krona Thụy Điển SEK |
10 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 7.14 Krona Thụy Điển SEK |
15 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 10.72 Krona Thụy Điển SEK |
20 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 14.29 Krona Thụy Điển SEK |
25 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 17.86 Krona Thụy Điển SEK |
100 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 71.44 Krona Thụy Điển SEK |
500 Cedi Ghana GHS | GHS | SEK | 357.20 Krona Thụy Điển SEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.