Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển (SEK) Cedi Ghana (GHS)

kr

Bộ chuyển đổi Krona Thụy Điển/Cedi Ghana được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Sveriges Riksbank, Bank of Ghana), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Krona Thụy Điển sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Krona Thụy Điển = 143.6180 Cedi Ghana

Ngày xấu nhất để đổi từ Krona Thụy Điển sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Krona Thụy Điển = 102.6535 Cedi Ghana

Lịch sử Krona Thụy Điển / Cedi Ghana

Lịch sử của giá hàng ngày SEK /GHS kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Krona Thụy Điển = 1.4362 Cedi Ghana

tối thiểu trên

1 Krona Thụy Điển = 1.0265 Cedi Ghana

Lịch sử giá GHS / SEK

Date SEK/GHS
1.4224
1.4265
1.3786
1.3498
1.2959
1.2758
1.2433
1.2364
1.2360
1.2657
1.2260
1.2425
1.2465
1.2535
1.2277
1.2206
1.2014
1.1966
1.1681
1.1815
1.1507
1.1604
1.1692
1.1910
1.2025
1.1769
1.1474
1.1513
1.1501
1.1449
1.1029
1.0928
1.0670
1.0739
1.0768
1.0733
1.0492
1.0413
1.0322
1.0327
1.0367
1.0394
1.0276
1.0398
1.0544
1.0830
1.1127
1.1100
1.0574
1.0504
1.0675
1.0550
1.0408

Tiền Của Thụy Điển

bảng chuyển đổi: Krona Thụy Điển/Cedi Ghana

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 1.42 Cedi Ghana GHS
2 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 2.84 Cedi Ghana GHS
3 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 4.27 Cedi Ghana GHS
4 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 5.69 Cedi Ghana GHS
5 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 7.11 Cedi Ghana GHS
10 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 14.22 Cedi Ghana GHS
15 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 21.34 Cedi Ghana GHS
20 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 28.45 Cedi Ghana GHS
25 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 35.56 Cedi Ghana GHS
100 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 142.24 Cedi Ghana GHS
500 Krona Thụy Điển SEK SEK GHS 711.20 Cedi Ghana GHS

bảng chuyển đổi: SEK/GHS

.