chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) Shilling Uganda (UGX)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Nakfa Eritrea sang Shilling Uganda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Nakfa Eritrea = 26 337.3333 Shilling Uganda
Ngày xấu nhất để đổi từ Nakfa Eritrea sang Shilling Uganda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Nakfa Eritrea = 23 896.1464 Shilling Uganda
Lịch sử của giá hàng ngày ERN /UGX kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Nakfa Eritrea = 263.3733 Shilling Uganda
tối thiểu trên
1 Nakfa Eritrea = 238.9615 Shilling Uganda
Date | ERN/UGX |
---|---|
254.2733 | |
252.9876 | |
253.2918 | |
251.1598 | |
251.3376 | |
254.3041 | |
254.5412 | |
253.4605 | |
253.8034 | |
259.0886 | |
259.6434 | |
259.7421 | |
260.3788 | |
261.4469 | |
263.3733 | |
258.4636 | |
257.3574 | |
255.1794 | |
254.2029 | |
254.1017 | |
253.8496 | |
253.8467 | |
252.7131 | |
251.3108 | |
251.4300 | |
253.7522 | |
253.1455 | |
253.2162 | |
251.8070 | |
251.7213 | |
250.9179 | |
251.2628 | |
250.1125 | |
250.0910 | |
249.6231 | |
250.4901 | |
250.8910 | |
249.6253 | |
247.6724 | |
248.1442 | |
247.0413 | |
248.4902 | |
247.8055 | |
240.7525 | |
241.1568 | |
242.8555 | |
244.2257 | |
246.0371 | |
244.7588 | |
245.2238 | |
246.6202 | |
248.2681 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 254.34 Shilling Uganda UGX |
2 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 508.68 Shilling Uganda UGX |
3 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 763.02 Shilling Uganda UGX |
4 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 1 017.36 Shilling Uganda UGX |
5 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 1 271.70 Shilling Uganda UGX |
10 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 2 543.41 Shilling Uganda UGX |
15 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 3 815.11 Shilling Uganda UGX |
20 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 5 086.82 Shilling Uganda UGX |
25 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 6 358.52 Shilling Uganda UGX |
100 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 25 434.09 Shilling Uganda UGX |
500 Nakfa Eritrea ERN | ERN | UGX | 127 170.45 Shilling Uganda UGX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.