chuyển đổi Crun Extônia (EEK) Rupiah Indonesia (IDR)

kr
Rp

Bộ chuyển đổi Crun Extônia/Rupiah Indonesia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank Indonesia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Crun Extônia sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Crun Extônia = 113 418.8815 Rupiah Indonesia

Ngày xấu nhất để đổi từ Crun Extônia sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Crun Extônia = 101 955.5965 Rupiah Indonesia

Lịch sử Crun Extônia / Rupiah Indonesia

Lịch sử của giá hàng ngày EEK /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Crun Extônia = 1 134.1888 Rupiah Indonesia

tối thiểu trên

1 Crun Extônia = 1 019.5560 Rupiah Indonesia

Lịch sử giá IDR / EEK

Date EEK/IDR
1 129.9296
1 116.0038
1 113.4021
1 112.3517
1 104.2782
1 112.2296
1 105.7384
1 092.1014
1 104.8555
1 093.4660
1 094.2845
1 094.2623
1 084.6131
1 094.3426
1 084.9502
1 077.3951
1 073.0237
1 082.9302
1 096.4365
1 088.8798
1 088.3344
1 085.2694
1 085.6412
1 089.1865
1 078.8298
1 076.9953
1 072.6224
1 086.0959
1 076.4093
1 072.5287
1 067.2189
1 075.2243
1 084.5550
1 057.8242
1 062.0251
1 041.0730
1 043.3087
1 051.0628
1 054.7058
1 050.6471
1 055.8357
1 067.2751
1 070.2906
1 071.7089
1 062.0486
1 062.5799
1 076.3444
1 068.0679
1 050.5544
1 049.7140
1 048.1949
1 023.4131

bảng chuyển đổi: Crun Extônia/Rupiah Indonesia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Crun Extônia EEK EEK IDR 1 124.30 Rupiah Indonesia IDR
2 Crun Extônia EEK EEK IDR 2 248.60 Rupiah Indonesia IDR
3 Crun Extônia EEK EEK IDR 3 372.90 Rupiah Indonesia IDR
4 Crun Extônia EEK EEK IDR 4 497.20 Rupiah Indonesia IDR
5 Crun Extônia EEK EEK IDR 5 621.50 Rupiah Indonesia IDR
10 Crun Extônia EEK EEK IDR 11 243.00 Rupiah Indonesia IDR
15 Crun Extônia EEK EEK IDR 16 864.50 Rupiah Indonesia IDR
20 Crun Extônia EEK EEK IDR 22 486.00 Rupiah Indonesia IDR
25 Crun Extônia EEK EEK IDR 28 107.50 Rupiah Indonesia IDR
100 Crun Extônia EEK EEK IDR 112 430.01 Rupiah Indonesia IDR
500 Crun Extônia EEK EEK IDR 562 150.05 Rupiah Indonesia IDR

bảng chuyển đổi: EEK/IDR

.