chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Krone Đan Mạch sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Krone Đan Mạch = 134.28713 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Krone Đan Mạch sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Krone Đan Mạch = 133.45362 euro
Lịch sử của giá hàng ngày DKK /EUR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Krone Đan Mạch = 0.13429 Euro
tối thiểu trên
1 Krone Đan Mạch = 0.13345 Euro
Date | DKK/EUR |
---|---|
0.13403 | |
0.13403 | |
0.13404 | |
0.13408 | |
0.13409 | |
0.13401 | |
0.13404 | |
0.13407 | |
0.13408 | |
0.13411 | |
0.13410 | |
0.13412 | |
0.13416 | |
0.13415 | |
0.13415 | |
0.13416 | |
0.13409 | |
0.13415 | |
0.13406 | |
0.13406 | |
0.13408 | |
0.13413 | |
0.13413 | |
0.13414 | |
0.13413 | |
0.13413 | |
0.13410 | |
0.13412 | |
0.13407 | |
0.13406 | |
0.13397 | |
0.13398 | |
0.13406 | |
0.13411 | |
0.13409 | |
0.13411 | |
0.13414 | |
0.13407 | |
0.13417 | |
0.13418 | |
0.13419 | |
0.13420 | |
0.13420 | |
0.13419 | |
0.13421 | |
0.13423 | |
0.13419 | |
0.13427 | |
0.13428 | |
0.13425 | |
0.13419 | |
0.13425 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 1.34 Euro EUR |
20 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 2.68 euro EUR |
30 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 4.02 euro EUR |
40 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 5.36 euro EUR |
50 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 6.70 euro EUR |
100 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 13.40 euro EUR |
150 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 20.10 euro EUR |
200 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 26.80 euro EUR |
250 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 33.50 euro EUR |
1 000 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 133.99 euro EUR |
5 000 Krone Đan Mạch DKK | DKK | EUR | 669.95 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.