tiền của Đan Mạch : Krone Đan Mạch kr
Krone Đan Mạch là đồng tiền được sử dụng tại 3 quốc gia sau đây: Đan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland. Mã của của Krone Đan Mạch là DKK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Krone Đan Mạch. Krone Đan Mạch được chia thành 100 Øre. DKK được quy định bởi National Bank of Denmark (Danmarks Nationalbank).
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Krone Đan Mạch là
- Krone Đan Mạch đã được giới thiệu vào 27 Th05 1873 (151 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Krone Đan Mạch ( 50øre , kr1 , kr2 , kr5 , kr10 và kr20 ),
- Krone Đan Mạch có 5 mệnh giá tiền giấy ( kr50 , kr100 , kr200 , kr500 và kr1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DKK Tất cả các đồng tiền
DKK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Krone Đan Mạch Won Hàn Quốc | 1 DKK = 198.6812 KRW | |
Krone Đan Mạch Yên Nhật | 1 DKK = 22.7602 JPY | |
Krone Đan Mạch Ringgit Malaysia | 1 DKK = 0.6827 MYR | |
Krone Đan Mạch Kwanza Angola | 1 DKK = 123.4505 AOA | |
Krone Đan Mạch Dirham UAE | 1 DKK = 0.5344 AED | |
Krone Đan Mạch Euro | 1 DKK = 0.1340 EUR | |
Krone Đan Mạch Bolívar Venezuela | 1 DKK = 38137.7240 VEF | |
Krone Đan Mạch Peso Philipin | 1 DKK = 8.4529 PHP | |
Krone Đan Mạch Bạt Thái Lan | 1 DKK = 5.2728 THB | |
Krone Đan Mạch Vàng | 1 DKK = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền DKK
tiền tệ/DKK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Krone Đan Mạch | 1 VND = 0.0003 DKK | |
Đô la Mỹ Krone Đan Mạch | 1 USD = 6.8732 DKK | |
Đô la Đài Loan mới Krone Đan Mạch | 1 TWD = 0.2127 DKK | |
Nhân dân tệ Krone Đan Mạch | 1 CNY = 0.9498 DKK | |
Won Hàn Quốc Krone Đan Mạch | 1 KRW = 0.0050 DKK | |
Yên Nhật Krone Đan Mạch | 1 JPY = 0.0439 DKK | |
Ringgit Malaysia Krone Đan Mạch | 1 MYR = 1.4649 DKK | |
Kwanza Angola Krone Đan Mạch | 1 AOA = 0.0081 DKK | |
Dirham UAE Krone Đan Mạch | 1 AED = 1.8713 DKK | |
Euro Krone Đan Mạch | 1 EUR = 7.4613 DKK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.