chuyển đổi Đồng Mark Đức (DEM) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Mark Đức sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Mark Đức = 907 435.7178 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Mark Đức sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Mark Đức = 815 684.3897 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày DEM /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Mark Đức = 9 074.3572 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đồng Mark Đức = 8 156.8439 Rupiah Indonesia
Date | DEM/IDR |
---|---|
9 040.0495 | |
8 928.1788 | |
8 906.9091 | |
8 899.1886 | |
8 834.2034 | |
8 897.2457 | |
8 846.1676 | |
8 736.3421 | |
8 838.6516 | |
8 748.1530 | |
8 753.4704 | |
8 753.5727 | |
8 677.4924 | |
8 753.8794 | |
8 680.3557 | |
8 618.6427 | |
8 583.6192 | |
8 663.5853 | |
8 772.0303 | |
8 711.8512 | |
8 705.8180 | |
8 681.6339 | |
8 684.4971 | |
8 714.3054 | |
8 629.7889 | |
8 616.5464 | |
8 580.2447 | |
8 688.6897 | |
8 611.6380 | |
8 580.7560 | |
8 537.3473 | |
8 601.0032 | |
8 677.0834 | |
8 462.0852 | |
8 496.3417 | |
8 327.8710 | |
8 346.0219 | |
8 408.9108 | |
8 437.0318 | |
8 405.6385 | |
8 447.2577 | |
8 538.7789 | |
8 563.0142 | |
8 572.8821 | |
8 495.9327 | |
8 500.9433 | |
8 610.5132 | |
8 545.0678 | |
8 404.3603 | |
8 398.1737 | |
8 385.6981 | |
8 186.4988 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 8 994.03 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 17 988.07 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 26 982.10 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 35 976.13 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 44 970.17 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 89 940.33 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 134 910.50 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 179 880.66 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 224 850.83 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 899 403.32 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đồng Mark Đức DEM | DEM | IDR | 4 497 016.60 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.