chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Escudo Cape Verde sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Escudo Cape Verde = 1 594.4792 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Escudo Cape Verde sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Escudo Cape Verde = 442.0756 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày CVE /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Escudo Cape Verde = 15.9448 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Escudo Cape Verde = 4.4208 Naira Nigeria
Date | CVE/NGN |
---|---|
14.7041 | |
14.6066 | |
14.5717 | |
14.8081 | |
14.2632 | |
12.0646 | |
12.8509 | |
11.9123 | |
11.5947 | |
12.2305 | |
13.8340 | |
13.8292 | |
15.4257 | |
15.6955 | |
15.1658 | |
15.2909 | |
14.3441 | |
14.5014 | |
8.8171 | |
8.8584 | |
8.8898 | |
9.5197 | |
8.7687 | |
9.0065 | |
7.6310 | |
7.8022 | |
7.7109 | |
7.8474 | |
7.9401 | |
8.1039 | |
7.7784 | |
7.8120 | |
7.5610 | |
8.4258 | |
7.3523 | |
7.3222 | |
7.3420 | |
7.4944 | |
7.6264 | |
7.5725 | |
7.4176 | |
7.5753 | |
7.5543 | |
7.5706 | |
7.6495 | |
7.6065 | |
7.9793 | |
7.9227 | |
7.8249 | |
7.5363 | |
7.7232 | |
6.7997 | |
4.4748 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 14.81 Naira Nigeria NGN |
2 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 29.62 Naira Nigeria NGN |
3 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 44.44 Naira Nigeria NGN |
4 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 59.25 Naira Nigeria NGN |
5 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 74.06 Naira Nigeria NGN |
10 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 148.12 Naira Nigeria NGN |
15 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 222.19 Naira Nigeria NGN |
20 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 296.25 Naira Nigeria NGN |
25 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 370.31 Naira Nigeria NGN |
100 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 1 481.24 Naira Nigeria NGN |
500 Escudo Cape Verde CVE | CVE | NGN | 7 406.20 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.