Tỷ giá hối đoái Peso Cuba (CUP) Đô la Belize (BZD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Cuba sang Đô la Belize là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Peso Cuba = 79.25989 Đô la Belize
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Cuba sang Đô la Belize là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Peso Cuba = 77.54027 Đô la Belize
Lịch sử của giá hàng ngày CUP /BZD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Cuba = 0.07926 Đô la Belize
tối thiểu trên
1 Peso Cuba = 0.07754 Đô la Belize
Date | CUP/BZD |
---|---|
0.07926 | |
0.07823 | |
0.07828 | |
0.07836 | |
0.07826 | |
0.07828 | |
0.07826 | |
0.07835 | |
0.07824 | |
0.07807 | |
0.07825 | |
0.07827 | |
0.07848 | |
0.07830 | |
0.07831 | |
0.07826 | |
0.07826 | |
0.07827 | |
0.07837 | |
0.07824 | |
0.07826 | |
0.07820 | |
0.07824 | |
0.07850 | |
0.07842 | |
0.07827 | |
0.07835 | |
0.07832 | |
0.07829 | |
0.07825 | |
0.07834 | |
0.07829 | |
0.07822 | |
0.07825 | |
0.07830 | |
0.07826 | |
0.07832 | |
0.07825 | |
0.07827 | |
0.07816 | |
0.07833 | |
0.07829 | |
0.07823 | |
0.07832 | |
0.07823 | |
0.07833 | |
0.07823 | |
0.07825 | |
0.07829 | |
0.07820 | |
0.07826 | |
0.07827 | |
0.07829 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 0.79 Đô la Belize BZD |
20 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 1.58 Đô la Belize BZD |
30 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 2.37 Đô la Belize BZD |
40 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 3.16 Đô la Belize BZD |
50 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 3.95 Đô la Belize BZD |
100 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 7.91 Đô la Belize BZD |
150 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 11.86 Đô la Belize BZD |
200 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 15.82 Đô la Belize BZD |
250 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 19.77 Đô la Belize BZD |
1 000 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 79.08 Đô la Belize BZD |
5 000 Peso Cuba CUP | CUP | BZD | 395.40 Đô la Belize BZD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.