chuyển đổi Đô la Belize (BZD) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Belize sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Belize = 50.0838 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Belize sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Belize = 49.1609 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày BZD /USD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Belize = 0.5008 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Đô la Belize = 0.4916 Đô la Mỹ
Date | BZD/USD |
---|---|
0.4964 | |
0.4961 | |
0.4956 | |
0.4962 | |
0.4961 | |
0.4962 | |
0.4957 | |
0.4963 | |
0.4974 | |
0.4963 | |
0.4962 | |
0.4948 | |
0.4960 | |
0.4959 | |
0.4962 | |
0.4962 | |
0.4962 | |
0.4955 | |
0.4964 | |
0.4963 | |
0.4966 | |
0.4964 | |
0.4947 | |
0.4952 | |
0.4961 | |
0.4957 | |
0.4958 | |
0.4960 | |
0.4963 | |
0.4957 | |
0.4961 | |
0.4965 | |
0.4963 | |
0.4960 | |
0.4962 | |
0.4958 | |
0.4963 | |
0.4962 | |
0.4968 | |
0.4958 | |
0.4961 | |
0.4964 | |
0.4958 | |
0.4964 | |
0.4958 | |
0.4964 | |
0.4963 | |
0.4960 | |
0.4966 | |
0.4962 | |
0.4962 | |
0.4960 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 0.50 Đô la Mỹ USD |
2 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 0.99 Đô la Mỹ USD |
3 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 1.49 Đô la Mỹ USD |
4 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 1.98 Đô la Mỹ USD |
5 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 2.48 Đô la Mỹ USD |
10 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 4.96 Đô la Mỹ USD |
15 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 7.44 Đô la Mỹ USD |
20 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 9.92 Đô la Mỹ USD |
25 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 12.41 Đô la Mỹ USD |
100 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 49.62 Đô la Mỹ USD |
500 Đô la Belize BZD | BZD | USD | 248.10 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.