chuyển đổi Pula Botswana (BWP) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Pula Botswana sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Pula Botswana = 188 891.2431 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Pula Botswana sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Pula Botswana = 172 103.6439 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày BWP /VND kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Pula Botswana = 1 888.9124 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Pula Botswana = 1 721.0364 Đồng Việt Nam
Date | BWP/VND |
---|---|
1 854.8156 | |
1 874.5008 | |
1 881.7832 | |
1 873.7585 | |
1 868.9861 | |
1 848.0819 | |
1 836.4465 | |
1 827.5996 | |
1 839.6817 | |
1 805.2752 | |
1 803.3416 | |
1 806.3467 | |
1 817.4318 | |
1 796.5510 | |
1 788.9485 | |
1 792.7422 | |
1 779.6972 | |
1 778.0108 | |
1 804.6046 | |
1 791.5267 | |
1 810.9197 | |
1 797.6627 | |
1 805.3734 | |
1 805.4944 | |
1 812.5430 | |
1 769.1969 | |
1 788.9811 | |
1 793.4168 | |
1 799.6926 | |
1 786.9339 | |
1 813.5336 | |
1 799.6370 | |
1 789.0802 | |
1 788.7302 | |
1 761.1529 | |
1 768.6275 | |
1 792.5290 | |
1 782.9601 | |
1 768.9398 | |
1 772.3913 | |
1 782.0289 | |
1 755.3748 | |
1 756.1173 | |
1 768.9447 | |
1 808.6569 | |
1 802.7257 | |
1 803.2292 | |
1 755.9042 | |
1 756.0052 | |
1 756.5834 | |
1 777.6049 | |
1 751.8972 | |
1 721.0364 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 1 855.77 Đồng Việt Nam VND |
2 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 3 711.54 Đồng Việt Nam VND |
3 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 5 567.31 Đồng Việt Nam VND |
4 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 7 423.08 Đồng Việt Nam VND |
5 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 9 278.85 Đồng Việt Nam VND |
10 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 18 557.69 Đồng Việt Nam VND |
15 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 27 836.54 Đồng Việt Nam VND |
20 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 37 115.38 Đồng Việt Nam VND |
25 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 46 394.23 Đồng Việt Nam VND |
100 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 185 576.90 Đồng Việt Nam VND |
500 Pula Botswana BWP | BWP | VND | 927 884.50 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.