chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ngultrum Bhutan sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ngultrum Bhutan = 141.4414 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Ngultrum Bhutan sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ngultrum Bhutan = 130.3923 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày BTN /BDT kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ngultrum Bhutan = 1.4144 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Ngultrum Bhutan = 1.3039 Taka Bangladesh
Date | BTN/BDT |
---|---|
1.4124 | |
1.4060 | |
1.4006 | |
1.3138 | |
1.3147 | |
1.3166 | |
1.3155 | |
1.3175 | |
1.3166 | |
1.3163 | |
1.3238 | |
1.3262 | |
1.3241 | |
1.3242 | |
1.3220 | |
1.3239 | |
1.3215 | |
1.3197 | |
1.3203 | |
1.3244 | |
1.3199 | |
1.3193 | |
1.3201 | |
1.3216 | |
1.3194 | |
1.3193 | |
1.3226 | |
1.3290 | |
1.3291 | |
1.3252 | |
1.3244 | |
1.3256 | |
1.3242 | |
1.3239 | |
1.3254 | |
1.3263 | |
1.3189 | |
1.3233 | |
1.3298 | |
1.3222 | |
1.3171 | |
1.3195 | |
1.3221 | |
1.3191 | |
1.3259 | |
1.3261 | |
1.3145 | |
1.3209 | |
1.3192 | |
1.3205 | |
1.3143 | |
1.3044 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 1.41 Taka Bangladesh BDT |
2 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 2.81 Taka Bangladesh BDT |
3 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 4.22 Taka Bangladesh BDT |
4 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 5.63 Taka Bangladesh BDT |
5 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 7.03 Taka Bangladesh BDT |
10 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 14.07 Taka Bangladesh BDT |
15 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 21.10 Taka Bangladesh BDT |
20 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 28.13 Taka Bangladesh BDT |
25 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 35.16 Taka Bangladesh BDT |
100 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 140.65 Taka Bangladesh BDT |
500 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | BDT | 703.25 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.