chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lev Bulgaria = 44.8100 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lev Bulgaria = 43.4345 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày BGN /GBP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lev Bulgaria = 0.4481 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Lev Bulgaria = 0.4343 Bảng Anh
Date | BGN/GBP |
---|---|
0.4348 | |
0.4349 | |
0.4345 | |
0.4366 | |
0.4392 | |
0.4383 | |
0.4363 | |
0.4411 | |
0.4364 | |
0.4391 | |
0.4396 | |
0.4385 | |
0.4368 | |
0.4358 | |
0.4374 | |
0.4377 | |
0.4378 | |
0.4362 | |
0.4382 | |
0.4353 | |
0.4379 | |
0.4403 | |
0.4394 | |
0.4435 | |
0.4428 | |
0.4413 | |
0.4384 | |
0.4385 | |
0.4434 | |
0.4472 | |
0.4456 | |
0.4443 | |
0.4458 | |
0.4453 | |
0.4420 | |
0.4410 | |
0.4434 | |
0.4434 | |
0.4413 | |
0.4394 | |
0.4375 | |
0.4388 | |
0.4366 | |
0.4396 | |
0.4401 | |
0.4383 | |
0.4418 | |
0.4392 | |
0.4377 | |
0.4397 | |
0.4388 | |
0.4365 | |
0.4396 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 0.43 Bảng Anh GBP |
2 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 0.87 Bảng Anh GBP |
3 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 1.30 Bảng Anh GBP |
4 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 1.74 Bảng Anh GBP |
5 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 2.17 Bảng Anh GBP |
10 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 4.35 Bảng Anh GBP |
15 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 6.52 Bảng Anh GBP |
20 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 8.70 Bảng Anh GBP |
25 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 10.87 Bảng Anh GBP |
100 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 43.48 Bảng Anh GBP |
500 Lev Bulgaria BGN | BGN | GBP | 217.40 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.