chuyển đổi Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri (BGL) Naira Nigeria (NGN)

BGL

Bộ chuyển đổi Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri/Naira Nigeria được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Nigeria), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 88.5295 Naira Nigeria

Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 25.2984 Naira Nigeria

Lịch sử Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri / Naira Nigeria

Lịch sử của giá hàng ngày BGL /NGN kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 0.8853 Naira Nigeria

tối thiểu trên

1 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 0.2530 Naira Nigeria

Lịch sử giá NGN / BGL

Date BGL/NGN
0.8144
0.8077
0.8207
0.7938
0.6722
0.7189
0.6700
0.6493
0.6803
0.7692
0.7700
0.8565
0.8754
0.8446
0.8509
0.8010
0.8101
0.4935
0.4930
0.4936
0.5273
0.4867
0.4975
0.4224
0.4350
0.4332
0.4364
0.4401
0.4504
0.4368
0.4363
0.4261
0.4761
0.4165
0.4149
0.4129
0.4211
0.4292
0.4243
0.4129
0.4227
0.4192
0.4201
0.4242
0.4195
0.4376
0.4340
0.4357
0.4198
0.4300
0.3781
0.2540

bảng chuyển đổi: Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri/Naira Nigeria

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 0.82 Naira Nigeria NGN
2 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 1.64 Naira Nigeria NGN
3 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 2.46 Naira Nigeria NGN
4 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 3.28 Naira Nigeria NGN
5 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 4.10 Naira Nigeria NGN
10 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 8.20 Naira Nigeria NGN
15 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 12.31 Naira Nigeria NGN
20 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 16.41 Naira Nigeria NGN
25 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 20.51 Naira Nigeria NGN
100 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 82.04 Naira Nigeria NGN
500 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL BGL NGN 410.20 Naira Nigeria NGN

bảng chuyển đổi: BGL/NGN

.