chuyển đổi Đồng Việt Nam Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 VND = 0.0720 BGL |
chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 USD = 1832.1927 BGL |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 CNY = 257.8411 BGL |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 TWD = 56.4107 BGL |
chuyển đổi Franc Andorran Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 ADF = 303.2394 BGL |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 ADP = 11.9549 BGL |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AED = 498.8276 BGL |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AFA = 0.0211 BGL |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AFN = 25.5366 BGL |
chuyển đổi Old franc Pháp Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AFR = 3.0324 BGL |
chuyển đổi Lek Albania Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 ALL = 19.7488 BGL |
chuyển đổi Dram Armenia Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AMD = 4.7218 BGL |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 ANG = 1017.3382 BGL |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AOA = 2.1392 BGL |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AON = 4.6153 BGL |
chuyển đổi Peso Argentina Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 ARS = 2.0454 BGL |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 ATS = 144.5550 BGL |
chuyển đổi Đô la Australia Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AUD = 1220.6036 BGL |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AWF = 1123.5173 BGL |
chuyển đổi Florin Aruba Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 AWG = 1017.8848 BGL |