chuyển đổi Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri (BGL) Đô la Canada (CAD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri sang Đô la Canada là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 75.3910518 Đô la Canada
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri sang Đô la Canada là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 72.2165182 Đô la Canada
Lịch sử của giá hàng ngày BGL /CAD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 0.0007539 Đô la Canada
tối thiểu trên
1 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri = 0.0007222 Đô la Canada
Date | BGL/CAD |
---|---|
0.0007473 | |
0.0007442 | |
0.0007436 | |
0.0007431 | |
0.0007438 | |
0.0007415 | |
0.0007433 | |
0.0007453 | |
0.0007436 | |
0.0007348 | |
0.0007417 | |
0.0007410 | |
0.0007416 | |
0.0007433 | |
0.0007384 | |
0.0007369 | |
0.0007343 | |
0.0007385 | |
0.0007330 | |
0.0007382 | |
0.0007395 | |
0.0007348 | |
0.0007329 | |
0.0007322 | |
0.0007378 | |
0.0007428 | |
0.0007410 | |
0.0007480 | |
0.0007537 | |
0.0007501 | |
0.0007439 | |
0.0007477 | |
0.0007451 | |
0.0007359 | |
0.0007349 | |
0.0007348 | |
0.0007260 | |
0.0007345 | |
0.0007412 | |
0.0007413 | |
0.0007441 | |
0.0007419 | |
0.0007377 | |
0.0007383 | |
0.0007280 | |
0.0007275 | |
0.0007367 | |
0.0007344 | |
0.0007289 | |
0.0007222 | |
0.0007267 | |
0.0007334 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 0.75 Đô la Canada CAD |
2 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 1.50 Đô la Canada CAD |
3 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 2.25 Đô la Canada CAD |
4 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 2.99 Đô la Canada CAD |
5 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 3.74 Đô la Canada CAD |
10 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 7.49 Đô la Canada CAD |
15 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 11.23 Đô la Canada CAD |
20 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 14.97 Đô la Canada CAD |
25 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 18.72 Đô la Canada CAD |
100 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 74.86 Đô la Canada CAD |
500 000 Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGL | BGL | CAD | 374.30 Đô la Canada CAD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.