chuyển đổi Đồng Franc Bỉ (BEF) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Franc Bỉ sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Đồng Franc Bỉ = 128.61584 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Franc Bỉ sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Đồng Franc Bỉ = 122.54319 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày BEF /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Franc Bỉ = 0.12862 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Đồng Franc Bỉ = 0.12254 Ringgit Malaysia
Date | BEF/MYR |
---|---|
0.12589 | |
0.12727 | |
0.12647 | |
0.12610 | |
0.12659 | |
0.12654 | |
0.12663 | |
0.12620 | |
0.12573 | |
0.12797 | |
0.12588 | |
0.12692 | |
0.12718 | |
0.12691 | |
0.12709 | |
0.12849 | |
0.12782 | |
0.12724 | |
0.12648 | |
0.12704 | |
0.12746 | |
0.12669 | |
0.12626 | |
0.12571 | |
0.12652 | |
0.12711 | |
0.12496 | |
0.12513 | |
0.12727 | |
0.12657 | |
0.12489 | |
0.12321 | |
0.12531 | |
0.12611 | |
0.12391 | |
0.12409 | |
0.12254 | |
0.12302 | |
0.12428 | |
0.12454 | |
0.12453 | |
0.12491 | |
0.12559 | |
0.12491 | |
0.12435 | |
0.12350 | |
0.12542 | |
0.12650 | |
0.12742 | |
0.12625 | |
0.12639 | |
0.12531 | |
0.12326 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 1.26 Ringgit Malaysia MYR |
20 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 2.52 Ringgit Malaysia MYR |
30 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 3.78 Ringgit Malaysia MYR |
40 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 5.04 Ringgit Malaysia MYR |
50 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 6.29 Ringgit Malaysia MYR |
100 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 12.59 Ringgit Malaysia MYR |
150 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 18.88 Ringgit Malaysia MYR |
200 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 25.18 Ringgit Malaysia MYR |
250 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 31.47 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 125.89 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | MYR | 629.45 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.