chuyển đổi Đồng Franc Bỉ (BEF) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Franc Bỉ sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Franc Bỉ = 43 995.8949 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Franc Bỉ sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Franc Bỉ = 39 691.2238 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày BEF /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Franc Bỉ = 439.9589 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đồng Franc Bỉ = 396.9122 Rupiah Indonesia
Date | BEF/IDR |
---|---|
434.2549 | |
438.2956 | |
432.8717 | |
431.8404 | |
431.4661 | |
428.3154 | |
431.3719 | |
428.8955 | |
423.5707 | |
428.5311 | |
424.1433 | |
424.4012 | |
424.4061 | |
420.7175 | |
424.4210 | |
420.8563 | |
417.8642 | |
416.1661 | |
420.0432 | |
425.3010 | |
422.3833 | |
422.0908 | |
420.9182 | |
421.0571 | |
422.5023 | |
418.4046 | |
417.7626 | |
416.0025 | |
421.2603 | |
417.5246 | |
416.0273 | |
413.9227 | |
417.0090 | |
420.6976 | |
410.2737 | |
411.9346 | |
403.7665 | |
404.6465 | |
407.6956 | |
409.0590 | |
407.5370 | |
409.5548 | |
413.9921 | |
415.1671 | |
415.6456 | |
411.9148 | |
412.1577 | |
417.4700 | |
414.2970 | |
407.4750 | |
407.1750 | |
406.5702 | |
396.9122 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 434.91 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 869.83 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 1 304.74 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 1 739.66 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 2 174.57 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 4 349.14 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 6 523.71 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 8 698.29 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 10 872.86 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 43 491.43 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | IDR | 217 457.15 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.