Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) DogeCoin (XDG)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang DogeCoin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Taka Bangladesh = 158.11489 DogeCoin
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang DogeCoin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Taka Bangladesh = 40.77477 DogeCoin
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /XDG kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 0.15811 DogeCoin
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 0.04077 DogeCoin
Date | BDT/XDG |
---|---|
0.05150 | |
0.05145 | |
0.05390 | |
0.05670 | |
0.05780 | |
0.06475 | |
0.05639 | |
0.05725 | |
0.04497 | |
0.04506 | |
0.05030 | |
0.06346 | |
0.05186 | |
0.05156 | |
0.10365 | |
0.10250 | |
0.11112 | |
0.11542 | |
0.11131 | |
0.11237 | |
0.11248 | |
0.11241 | |
0.09896 | |
0.09650 | |
0.10071 | |
0.09841 | |
0.10281 | |
0.11612 | |
0.11293 | |
0.11787 | |
0.12021 | |
0.13074 | |
0.13948 | |
0.15059 | |
0.15378 | |
0.14678 | |
0.14947 | |
0.14707 | |
0.15148 | |
0.14476 | |
0.14441 | |
0.14602 | |
0.12312 | |
0.12454 | |
0.11911 | |
0.12370 | |
0.13333 | |
0.13929 | |
0.13459 | |
0.14286 | |
0.14850 | |
0.15027 | |
0.13978 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 0.52 DogeCoin XDG |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 1.03 DogeCoin XDG |
30 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 1.55 DogeCoin XDG |
40 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 2.06 DogeCoin XDG |
50 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 2.58 DogeCoin XDG |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 5.15 DogeCoin XDG |
150 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 7.73 DogeCoin XDG |
200 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 10.30 DogeCoin XDG |
250 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 12.88 DogeCoin XDG |
1 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 51.50 DogeCoin XDG |
5 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | XDG | 257.50 DogeCoin XDG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.