Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Đồng bolívar của Venezuela (VEB)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đồng bolívar của Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 242 615 806.6532 Đồng bolívar của Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đồng bolívar của Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 222 922 582.1633 Đồng bolívar của Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /VEB kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 2 426 158.0665 Đồng bolívar của Venezuela
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 2 229 225.8216 Đồng bolívar của Venezuela
Date | BDT/VEB |
---|---|
2 233 323.1250 | |
2 231 270.7416 | |
2 234 826.0504 | |
2 248 686.7646 | |
2 393 682.2692 | |
2 402 117.9773 | |
2 399 622.3449 | |
2 411 485.1009 | |
2 384 262.1407 | |
2 408 145.4187 | |
2 386 196.2262 | |
2 373 393.2840 | |
2 367 180.5984 | |
2 379 100.2694 | |
2 382 611.8362 | |
2 386 780.8851 | |
2 387 691.3967 | |
2 386 526.3550 | |
2 385 081.4086 | |
2 379 148.2695 | |
2 369 860.5023 | |
2 368 574.4259 | |
2 347 927.7469 | |
2 354 026.8595 | |
2 366 023.7587 | |
2 374 008.6396 | |
2 374 036.9057 | |
2 359 326.1290 | |
2 352 053.2796 | |
2 373 500.3752 | |
2 387 623.7205 | |
2 400 591.7716 | |
2 383 711.4384 | |
2 399 125.3694 | |
2 397 060.0847 | |
2 412 730.9529 | |
2 403 964.9426 | |
2 392 349.7175 | |
2 390 635.4799 | |
2 384 437.2200 | |
2 392 335.3962 | |
2 386 808.8355 | |
2 381 714.5345 | |
2 369 276.5625 | |
2 386 892.0005 | |
2 387 356.6858 | |
2 355 600.6447 | |
2 379 964.3595 | |
2 404 139.5443 | |
2 407 201.8640 | |
2 401 745.7646 | |
2 404 616.5455 | |
2 426 158.0665 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 2 233 323.13 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 4 466 646.25 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 6 699 969.38 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 8 933 292.50 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 11 166 615.63 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 22 333 231.25 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 33 499 846.88 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 44 666 462.50 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 55 833 078.13 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 223 332 312.50 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEB | 1 116 661 562.50 Đồng bolívar của Venezuela VEB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |