Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đô la Trinidad và Tobago là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Taka Bangladesh = 62.95419 Đô la Trinidad và Tobago
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đô la Trinidad và Tobago là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Taka Bangladesh = 57.80301 Đô la Trinidad và Tobago
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /TTD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 0.06295 Đô la Trinidad và Tobago
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 0.05780 Đô la Trinidad và Tobago
Date | BDT/TTD |
---|---|
0.05780 | |
0.05784 | |
0.05797 | |
0.05807 | |
0.06175 | |
0.06202 | |
0.06177 | |
0.06190 | |
0.06169 | |
0.06190 | |
0.06193 | |
0.06179 | |
0.06192 | |
0.06181 | |
0.06193 | |
0.06181 | |
0.06183 | |
0.06185 | |
0.06166 | |
0.06195 | |
0.06187 | |
0.06185 | |
0.06185 | |
0.06199 | |
0.06187 | |
0.06177 | |
0.06163 | |
0.06156 | |
0.06135 | |
0.06117 | |
0.06163 | |
0.06153 | |
0.06163 | |
0.06165 | |
0.06157 | |
0.06156 | |
0.06153 | |
0.06173 | |
0.06183 | |
0.06163 | |
0.06222 | |
0.06198 | |
0.06197 | |
0.06202 | |
0.06254 | |
0.06256 | |
0.06234 | |
0.06248 | |
0.06280 | |
0.06277 | |
0.06262 | |
0.06261 | |
0.06292 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 0.58 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 1.16 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
30 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 1.73 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
40 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 2.31 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
50 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 2.89 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 5.78 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
150 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 8.67 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
200 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 11.56 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
250 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 14.45 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
1 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 57.80 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
5 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | TTD | 289.00 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.