Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Dinar I-rắc (IQD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Dinar I-rắc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 1 215.9699 Dinar I-rắc
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Dinar I-rắc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 1 112.8965 Dinar I-rắc
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /IQD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 12.1597 Dinar I-rắc
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 11.1290 Dinar I-rắc
Date | BDT/IQD |
---|---|
11.1579 | |
11.1634 | |
11.1870 | |
11.1982 | |
11.9362 | |
11.9377 | |
11.9377 | |
11.9396 | |
11.9353 | |
11.9380 | |
11.9360 | |
11.9355 | |
11.9360 | |
11.9362 | |
11.9371 | |
11.9350 | |
11.9364 | |
11.9358 | |
11.9388 | |
11.9393 | |
11.9375 | |
11.9393 | |
11.9274 | |
11.9362 | |
11.9275 | |
11.9056 | |
11.9002 | |
11.8810 | |
11.8248 | |
11.8194 | |
11.8806 | |
11.8850 | |
11.8834 | |
11.8811 | |
11.8824 | |
11.8770 | |
11.8818 | |
11.9378 | |
11.9461 | |
11.9108 | |
11.9878 | |
11.9722 | |
11.9633 | |
11.9772 | |
12.0686 | |
12.0681 | |
12.0411 | |
12.0637 | |
12.1094 | |
12.1019 | |
12.1030 | |
12.0922 | |
12.1597 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 11.16 Dinar I-rắc IQD |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 22.32 Dinar I-rắc IQD |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 33.47 Dinar I-rắc IQD |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 44.63 Dinar I-rắc IQD |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 55.79 Dinar I-rắc IQD |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 111.58 Dinar I-rắc IQD |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 167.37 Dinar I-rắc IQD |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 223.16 Dinar I-rắc IQD |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 278.95 Dinar I-rắc IQD |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 1 115.79 Dinar I-rắc IQD |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | IQD | 5 578.95 Dinar I-rắc IQD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.