chuyển đổi Manat Azerbaijan (AZN) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Manat Azerbaijan sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Manat Azerbaijan = 282.2820 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Manat Azerbaijan sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Manat Azerbaijan = 265.9998 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày AZN /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Manat Azerbaijan = 2.8228 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Manat Azerbaijan = 2.6600 Ringgit Malaysia
Date | AZN/MYR |
---|---|
2.7776 | |
2.7688 | |
2.7629 | |
2.7553 | |
2.7835 | |
2.7879 | |
2.8044 | |
2.8106 | |
2.8080 | |
2.7956 | |
2.7821 | |
2.7791 | |
2.7756 | |
2.7550 | |
2.7785 | |
2.8100 | |
2.8147 | |
2.8029 | |
2.7943 | |
2.7823 | |
2.7803 | |
2.7468 | |
2.7362 | |
2.7029 | |
2.7247 | |
2.7612 | |
2.7544 | |
2.7397 | |
2.7556 | |
2.7441 | |
2.7694 | |
2.7274 | |
2.8015 | |
2.8044 | |
2.7859 | |
2.7835 | |
2.7747 | |
2.7562 | |
2.7582 | |
2.7497 | |
2.7382 | |
2.7379 | |
2.7347 | |
2.7173 | |
2.6818 | |
2.6650 | |
2.6902 | |
2.6709 | |
2.7473 | |
2.7453 | |
2.7491 | |
2.7220 | |
2.7176 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 2.77 Ringgit Malaysia MYR |
2 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 5.55 Ringgit Malaysia MYR |
3 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 8.32 Ringgit Malaysia MYR |
4 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 11.10 Ringgit Malaysia MYR |
5 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 13.87 Ringgit Malaysia MYR |
10 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 27.74 Ringgit Malaysia MYR |
15 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 41.62 Ringgit Malaysia MYR |
20 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 55.49 Ringgit Malaysia MYR |
25 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 69.36 Ringgit Malaysia MYR |
100 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 277.44 Ringgit Malaysia MYR |
500 Manat Azerbaijan AZN | AZN | MYR | 1 387.20 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.