Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola (AOA) Đồng Peso Uruguay (UYP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 0.45 Đồng Peso Uruguay UYP |
20 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 0.89 Đồng Peso Uruguay UYP |
30 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 1.34 Đồng Peso Uruguay UYP |
40 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 1.78 Đồng Peso Uruguay UYP |
50 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 2.23 Đồng Peso Uruguay UYP |
100 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 4.46 Đồng Peso Uruguay UYP |
150 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 6.68 Đồng Peso Uruguay UYP |
200 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 8.91 Đồng Peso Uruguay UYP |
250 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 11.14 Đồng Peso Uruguay UYP |
1 000 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 44.55 Đồng Peso Uruguay UYP |
5 000 Kwanza Angola AOA | AOA | UYP | 222.75 Đồng Peso Uruguay UYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.