Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola (AOA) Bảng Sudan (SDG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Bảng Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kwanza Angola = 85.4554 Bảng Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Bảng Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kwanza Angola = 65.9646 Bảng Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày AOA /SDG kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwanza Angola = 0.8546 Bảng Sudan
tối thiểu trên
1 Kwanza Angola = 0.6596 Bảng Sudan
Date | AOA/SDG |
---|---|
0.6861 | |
0.6850 | |
0.7055 | |
0.7083 | |
0.7206 | |
0.7183 | |
0.7018 | |
0.7018 | |
0.7026 | |
0.6993 | |
0.7197 | |
0.7181 | |
0.7016 | |
0.7026 | |
0.7254 | |
0.7234 | |
0.7256 | |
0.7228 | |
0.7224 | |
0.7224 | |
0.7239 | |
0.7252 | |
0.7237 | |
0.7242 | |
0.7236 | |
0.7251 | |
0.7236 | |
0.7242 | |
0.7236 | |
0.6596 | |
0.7247 | |
0.7210 | |
0.7236 | |
0.7256 | |
0.7262 | |
0.7284 | |
0.7248 | |
0.7255 | |
0.7228 | |
0.7276 | |
0.7291 | |
0.7291 | |
0.7270 | |
0.7276 | |
0.7292 | |
0.7283 | |
0.7277 | |
0.7301 | |
0.7279 | |
0.7278 | |
0.7546 | |
0.8099 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 0.69 Bảng Sudan SDG |
2 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 1.37 Bảng Sudan SDG |
3 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 2.06 Bảng Sudan SDG |
4 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 2.74 Bảng Sudan SDG |
5 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 3.43 Bảng Sudan SDG |
10 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 6.86 Bảng Sudan SDG |
15 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 10.29 Bảng Sudan SDG |
20 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 13.72 Bảng Sudan SDG |
25 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 17.15 Bảng Sudan SDG |
100 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 68.61 Bảng Sudan SDG |
500 Kwanza Angola AOA | AOA | SDG | 343.05 Bảng Sudan SDG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.