Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola (AOA) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Kwanza Angola = 56.9899853 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Kwanza Angola = 44.9391790 Rial Oman
Lịch sử Kwanza Angola / Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày AOA /OMR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwanza Angola = 0.0005699 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Kwanza Angola = 0.0004494 Rial Oman
Date | AOA/OMR |
---|---|
0.0004516 | |
0.0004500 | |
0.0004518 | |
0.0004536 | |
0.0004615 | |
0.0004600 | |
0.0004610 | |
0.0004611 | |
0.0004615 | |
0.0004594 | |
0.0004628 | |
0.0004600 | |
0.0004613 | |
0.0004615 | |
0.0004646 | |
0.0004633 | |
0.0004647 | |
0.0004630 | |
0.0004631 | |
0.0004627 | |
0.0004636 | |
0.0004645 | |
0.0004635 | |
0.0004647 | |
0.0004627 | |
0.0004645 | |
0.0004635 | |
0.0004639 | |
0.0004635 | |
0.0004651 | |
0.0004642 | |
0.0004630 | |
0.0004639 | |
0.0004647 | |
0.0004652 | |
0.0004662 | |
0.0004650 | |
0.0004643 | |
0.0004634 | |
0.0004657 | |
0.0004667 | |
0.0004667 | |
0.0004657 | |
0.0004661 | |
0.0004667 | |
0.0004661 | |
0.0004658 | |
0.0004673 | |
0.0004667 | |
0.0004658 | |
0.0004830 | |
0.0005184 | |
0.0005699 |
Tiền Của Angola
Tiền Của Oman
bảng chuyển đổi: Kwanza Angola/Rial Oman
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 0.45 Rial Oman OMR |
2 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 0.90 Rial Oman OMR |
3 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 1.35 Rial Oman OMR |
4 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 1.81 Rial Oman OMR |
5 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 2.26 Rial Oman OMR |
10 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 4.52 Rial Oman OMR |
15 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 6.77 Rial Oman OMR |
20 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 9.03 Rial Oman OMR |
25 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 11.29 Rial Oman OMR |
100 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 45.16 Rial Oman OMR |
500 000 Kwanza Angola AOA | AOA | OMR | 225.80 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.