Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola (AOA) Đồng Guilder Hà Lan (NLG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Guilder Hà Lan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Kwanza Angola = 286.0385969 Đồng Guilder Hà Lan
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Guilder Hà Lan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Kwanza Angola = 236.1667788 Đồng Guilder Hà Lan
Lịch sử của giá hàng ngày AOA /NLG kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwanza Angola = 0.0028604 Đồng Guilder Hà Lan
tối thiểu trên
1 Kwanza Angola = 0.0023617 Đồng Guilder Hà Lan
Date | AOA/NLG |
---|---|
0.0023970 | |
0.0023617 | |
0.0023818 | |
0.0023914 | |
0.0024482 | |
0.0024454 | |
0.0024631 | |
0.0024771 | |
0.0024868 | |
0.0024210 | |
0.0024598 | |
0.0024299 | |
0.0024286 | |
0.0024172 | |
0.0024505 | |
0.0024446 | |
0.0024691 | |
0.0024604 | |
0.0024681 | |
0.0024449 | |
0.0024399 | |
0.0024296 | |
0.0024233 | |
0.0024061 | |
0.0024078 | |
0.0024342 | |
0.0024645 | |
0.0024503 | |
0.0024208 | |
0.0024326 | |
0.0024830 | |
0.0024723 | |
0.0025020 | |
0.0024933 | |
0.0025228 | |
0.0025226 | |
0.0025401 | |
0.0025094 | |
0.0024808 | |
0.0024802 | |
0.0024752 | |
0.0024675 | |
0.0024462 | |
0.0024459 | |
0.0024282 | |
0.0024264 | |
0.0024100 | |
0.0023799 | |
0.0024273 | |
0.0024433 | |
0.0025341 | |
0.0027164 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 2.39 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
2 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 4.77 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
3 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 7.16 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
4 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 9.55 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
5 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 11.94 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
10 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 23.87 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
15 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 35.81 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
20 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 47.74 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
25 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 59.68 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
100 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 238.71 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
500 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NLG | 1 193.55 Đồng Guilder Hà Lan NLG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.