Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola (AOA) Đồng Bảng Síp (CYP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Bảng Síp là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Kwanza Angola = 75.9677788 Đồng Bảng Síp
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Bảng Síp là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Kwanza Angola = 62.7225340 Đồng Bảng Síp
Lịch sử của giá hàng ngày AOA /CYP kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwanza Angola = 0.0007597 Đồng Bảng Síp
tối thiểu trên
1 Kwanza Angola = 0.0006272 Đồng Bảng Síp
Date | AOA/CYP |
---|---|
0.0006366 | |
0.0006272 | |
0.0006326 | |
0.0006351 | |
0.0006502 | |
0.0006495 | |
0.0006542 | |
0.0006579 | |
0.0006605 | |
0.0006430 | |
0.0006533 | |
0.0006453 | |
0.0006450 | |
0.0006420 | |
0.0006508 | |
0.0006492 | |
0.0006558 | |
0.0006534 | |
0.0006555 | |
0.0006493 | |
0.0006480 | |
0.0006453 | |
0.0006436 | |
0.0006390 | |
0.0006395 | |
0.0006465 | |
0.0006545 | |
0.0006508 | |
0.0006429 | |
0.0006461 | |
0.0006594 | |
0.0006566 | |
0.0006645 | |
0.0006622 | |
0.0006700 | |
0.0006700 | |
0.0006746 | |
0.0006665 | |
0.0006589 | |
0.0006587 | |
0.0006574 | |
0.0006553 | |
0.0006497 | |
0.0006496 | |
0.0006449 | |
0.0006444 | |
0.0006401 | |
0.0006321 | |
0.0006447 | |
0.0006489 | |
0.0006730 | |
0.0007214 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 0.63 Đồng Bảng Síp CYP |
2 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 1.27 Đồng Bảng Síp CYP |
3 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 1.90 Đồng Bảng Síp CYP |
4 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 2.54 Đồng Bảng Síp CYP |
5 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 3.17 Đồng Bảng Síp CYP |
10 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 6.34 Đồng Bảng Síp CYP |
15 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 9.51 Đồng Bảng Síp CYP |
20 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 12.68 Đồng Bảng Síp CYP |
25 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 15.85 Đồng Bảng Síp CYP |
100 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 63.40 Đồng Bảng Síp CYP |
500 000 Kwanza Angola AOA | AOA | CYP | 317.00 Đồng Bảng Síp CYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.