chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan (ANG) Bạt Thái Lan (THB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Guilder Tây Ấn Hà Lan sang Bạt Thái Lan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 2 063.1887 Bạt Thái Lan
Ngày xấu nhất để đổi từ Guilder Tây Ấn Hà Lan sang Bạt Thái Lan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 1 887.6374 Bạt Thái Lan
Lịch sử của giá hàng ngày ANG /THB kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 20.6319 Bạt Thái Lan
tối thiểu trên
1 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 18.8764 Bạt Thái Lan
Date | ANG/THB |
---|---|
20.3276 | |
20.2962 | |
20.0263 | |
20.4200 | |
20.3841 | |
20.5529 | |
20.5553 | |
20.4172 | |
20.4218 | |
20.3170 | |
20.1835 | |
19.9116 | |
19.6427 | |
19.8385 | |
19.9514 | |
20.0433 | |
19.9159 | |
19.8303 | |
19.6741 | |
19.7685 | |
19.4227 | |
19.4136 | |
19.0279 | |
19.1479 | |
19.3949 | |
19.7915 | |
19.5423 | |
19.4284 | |
19.5319 | |
19.9533 | |
19.7129 | |
19.9463 | |
20.1490 | |
20.1351 | |
20.4944 | |
20.5411 | |
20.0797 | |
19.8001 | |
19.7370 | |
19.5560 | |
19.5466 | |
19.5389 | |
19.5427 | |
19.3531 | |
18.9980 | |
19.1950 | |
19.1992 | |
19.4441 | |
19.4591 | |
19.5500 | |
19.2901 | |
19.2196 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 20.41 Bạt Thái Lan THB |
2 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 40.83 Bạt Thái Lan THB |
3 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 61.24 Bạt Thái Lan THB |
4 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 81.66 Bạt Thái Lan THB |
5 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 102.07 Bạt Thái Lan THB |
10 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 204.14 Bạt Thái Lan THB |
15 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 306.21 Bạt Thái Lan THB |
20 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 408.28 Bạt Thái Lan THB |
25 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 510.35 Bạt Thái Lan THB |
100 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 2 041.41 Bạt Thái Lan THB |
500 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | THB | 10 207.05 Bạt Thái Lan THB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.