tiền của Antilles Hà Lan : Guilder Tây Ấn Hà Lan ƒ
Guilder Tây Ấn Hà Lan là đồng tiền được sử dụng tại 3 quốc gia sau đây: Antilles Hà Lan, Curaçao, Sint Maarten. Mã của của Guilder Tây Ấn Hà Lan là ANG. Chúng tôi sử dụng ƒ làm biểu tượng của của Guilder Tây Ấn Hà Lan. Guilder Tây Ấn Hà Lan được chia thành 100 cents. ANG được quy định bởi Central Bank of Curaçao and Sint Maarten.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Guilder Tây Ấn Hà Lan là
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Guilder Tây Ấn Hà Lan ( ƒ0.01 , ƒ0.05 , ƒ0.10 , ƒ0.25 , ƒ0.5 , ƒ1 , ƒ2.5 và ƒ5 ),
- Guilder Tây Ấn Hà Lan có 6 mệnh giá tiền giấy ( ƒ5 , ƒ10 , ƒ25 , ƒ50 , ƒ100 và ƒ250 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ANG Tất cả các đồng tiền
ANG/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Guilder Tây Ấn Hà Lan Won Hàn Quốc | 1 ANG = 757.0474 KRW | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Yên Nhật | 1 ANG = 86.7248 JPY | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Ringgit Malaysia | 1 ANG = 2.6012 MYR | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Kwanza Angola | 1 ANG = 470.3911 AOA | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Dirham UAE | 1 ANG = 2.0362 AED | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Euro | 1 ANG = 0.5107 EUR | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Bolívar Venezuela | 1 ANG = 145318.5644 VEF | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Peso Philipin | 1 ANG = 32.2086 PHP | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Bạt Thái Lan | 1 ANG = 20.0913 THB | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Vàng | 1 ANG = 0.0002 XAU |
Tất cả các đồng tiền ANG
tiền tệ/ANG | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 VND = 0.0001 ANG | |
Đô la Mỹ Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 USD = 1.8038 ANG | |
Đô la Đài Loan mới Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 TWD = 0.0558 ANG | |
Nhân dân tệ Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 CNY = 0.2493 ANG | |
Won Hàn Quốc Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 KRW = 0.0013 ANG | |
Yên Nhật Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 JPY = 0.0115 ANG | |
Ringgit Malaysia Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 MYR = 0.3844 ANG | |
Kwanza Angola Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 AOA = 0.0021 ANG | |
Dirham UAE Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 AED = 0.4911 ANG | |
Euro Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 EUR = 1.9582 ANG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.