chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan (ANG) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Guilder Tây Ấn Hà Lan sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 6 517.0585 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Guilder Tây Ấn Hà Lan sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 5 980.4779 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày ANG /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 65.1706 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Guilder Tây Ấn Hà Lan = 59.8048 Taka Bangladesh
Date | ANG/BDT |
---|---|
65.1677 | |
65.1122 | |
64.9754 | |
64.9111 | |
60.8875 | |
60.8978 | |
60.8961 | |
60.8965 | |
60.8981 | |
60.8970 | |
60.8992 | |
60.8985 | |
60.8966 | |
60.8965 | |
60.8967 | |
60.9024 | |
60.8997 | |
60.8988 | |
60.8940 | |
60.8967 | |
60.8959 | |
60.8936 | |
60.8924 | |
60.8976 | |
60.8982 | |
61.0348 | |
61.0340 | |
61.1742 | |
61.4503 | |
61.4508 | |
61.1799 | |
61.1739 | |
61.1756 | |
61.1717 | |
61.1853 | |
61.1754 | |
61.1769 | |
60.8951 | |
60.8988 | |
60.9967 | |
60.6187 | |
60.7329 | |
60.7347 | |
60.6891 | |
60.2128 | |
60.2299 | |
60.3662 | |
60.2521 | |
60.0492 | |
60.0413 | |
60.0608 | |
60.1127 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 65.17 Taka Bangladesh BDT |
2 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 130.34 Taka Bangladesh BDT |
3 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 195.51 Taka Bangladesh BDT |
4 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 260.68 Taka Bangladesh BDT |
5 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 325.85 Taka Bangladesh BDT |
10 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 651.70 Taka Bangladesh BDT |
15 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 977.56 Taka Bangladesh BDT |
20 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 1 303.41 Taka Bangladesh BDT |
25 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 1 629.26 Taka Bangladesh BDT |
100 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 6 517.04 Taka Bangladesh BDT |
500 Guilder Tây Ấn Hà Lan ANG | ANG | BDT | 32 585.20 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.